🌟 노닥노닥하다

Động từ  

1. 하는 일 없이 자꾸 가벼운 이야기를 하며 놀다.

1. NHÀN RỖI, LÔNG BÔNG: Không có việc làm, chỉ chơi đùa và hay nói năng bỡn cợt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노닥노닥하며 시간을 보내다.
    Spend time playing around.
  • 노닥노닥하며 지내다.
    Spend a chatter away.
  • 시험을 끝내고 친구들과 노닥노닥하며 지내니 무척 홀가분했다.
    After finishing the exam, i was very relieved to hang out with my friends.
  • 모처럼 휴가를 맞은 승규는 가족들과 노닥노닥하면서 시간을 보냈다.
    After a long vacation, seung-gyu spent his time hanging out with his family.
  • 도서관에서 옆 사람과 노닥노닥하면 어떻게 합니까? 조용히 좀 해 주세요.
    What if i chat with the person next to me in the library? please be quiet.
    죄송합니다.
    I'm sorry.
Từ đồng nghĩa 노닥거리다: 하는 일 없이 자꾸 가벼운 이야기를 하며 놀다.
Từ đồng nghĩa 노닥대다: 하는 일 없이 자꾸 가벼운 이야기를 하며 놀다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노닥노닥하다 (노당노다카다) 노닥노닥하는 (노당노다카는) 노닥노닥하여 (노당노다카여) 노닥노닥해 (노당노다캐) 노닥노닥하니 (노당노다카니) 노닥노닥합니다 (노당노다캄니다)
📚 Từ phái sinh: 노닥노닥: 하는 일 없이 자꾸 가벼운 이야기를 하며 노는 모양.

💕Start 노닥노닥하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Luật (42) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)