🌟 감촉하다 (感觸 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감촉하다 (
감ː초카다
)
📚 Từ phái sinh: • 감촉(感觸): 어떤 것이 피부에 닿아서 생기는 느낌.
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 감촉하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)