🌟 출고하다 (出庫 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출고하다 (
출고하다
)
📚 Từ phái sinh: • 출고(出庫): 창고에서 물품을 꺼냄., 자동차 등을 차고에서 꺼냄., 생산자가 생산품을 …
🗣️ 출고하다 (出庫 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 신차를 출고하다. [신차 (新車)]
- 재고품을 출고하다. [재고품 (在庫品)]
🌷 ㅊㄱㅎㄷ: Initial sound 출고하다
-
ㅊㄱㅎㄷ (
친근하다
)
: 사이가 매우 가깝다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN CẬN, THÂN MẬT, THÂN THIẾT: Quan hệ rất gần gũi.
• Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78)