🌟 입고하다 (入庫 하다)

Động từ  

1. 창고에 물건을 넣다. 또는 새로운 상품을 들여오다.

1. NHẬP KHO: Để hàng hóa vào kho. Hoặc sản phẩm mới vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입고한 상품.
    Goods received in stock.
  • Google translate 입고한 제품.
    Warehoused goods received.
  • Google translate 상품을 입고하다.
    Stock goods.
  • Google translate 재고품을 입고하다.
    Stock up.
  • Google translate 화물을 입고하다.
    Receive goods.
  • Google translate 서고에 책을 입고한 후 가나다순으로 정리하였다.
    After entering the library, the books were arranged in alphabetical order.
  • Google translate 나는 창고에 가서 입고한 상품 목록을 확인하였다.
    I went to the warehouse and checked the inventory.
  • Google translate 손님, 그 옷은 새로 입고한 상품인데 어떻습니까?
    Sir, that dress is a newly stocked item, what do you think?
    Google translate 여름 신상품답게 산뜻하네요.
    It's fresh like a new summer product.
Từ trái nghĩa 출고하다(出庫하다): 창고에서 물품을 꺼내다., 자동차 등을 차고에서 꺼내다., 생산자가…

입고하다: warehouse; store in warehouse; stock,にゅうこする【入庫する】,entreposer, emmagasiner, mettre en stock, mettre en vente,almacenar, guardar,يخزِّن في,агуулахад оруулах,nhập kho,เก็บในคลังสินค้า, เก็บไว้ในคลังสินค้า, นำเข้ามาใหม่,memasukkan barang ke gudang, menggudangkan,завозить; привозить,入库,进货,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입고하다 (입꼬하다)
📚 Từ phái sinh: 입고(入庫): 창고에 물건을 넣음. 또는 새로운 상품이 들어옴.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)