🌟 입고하다 (入庫 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입고하다 (
입꼬하다
)
📚 Từ phái sinh: • 입고(入庫): 창고에 물건을 넣음. 또는 새로운 상품이 들어옴.
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 입고하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)