Động từ
Từ trái nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출고하다 (출고하다) 📚 Từ phái sinh: • 출고(出庫): 창고에서 물품을 꺼냄., 자동차 등을 차고에서 꺼냄., 생산자가 생산품을 …
출고하다
Start 출 출 End
Start
End
Start 고 고 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)