🌟 보관 (保管)

☆☆   Danh từ  

1. 물건을 맡아 간직하여 둠.

1. SỰ BẢO QUẢN: Việc nhận đồ vật và giữ gìn kỹ lưỡng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 냉장 보관.
    Refrigeration storage.
  • Google translate 보관 상태.
    Storage status.
  • Google translate 보관 시설.
    Storage facilities.
  • Google translate 보관이 되다.
    Be kept.
  • Google translate 보관을 시키다.
    Keep it.
  • Google translate 보관을 하다.
    In storage.
  • Google translate 이 책은 보관 상태가 좋지 않다.
    This book is in bad condition.
  • Google translate 그 반지는 내가 화장대 서랍에 보관 중이던 것이다.
    The ring was kept in the dresser drawer.
  • Google translate 그 가방은 선물로 받은 것이라 한 번도 안 쓰고 보관만 했다.
    The bag was given as a gift and was never used and kept.

보관: safekeeping; custody; storage,ほかん【保管】,garde, conservation, dépôt,almacenamiento, conservación,محافظة  على الأمتعة,хадгалалт, хадгалах,sự bảo quản,การเก็บ, การฝาก,penyimpanan, penitipan,хранение,保管,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보관 (보ː관)
📚 Từ phái sinh: 보관되다(保管되다): 물건이 맡겨져 간직되다. 보관하다(保管하다): 물건을 맡아서 간직하여 두다.


🗣️ 보관 (保管) @ Giải nghĩa

🗣️ 보관 (保管) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Tìm đường (20)