🌟 배구 (排球)

☆☆   Danh từ  

1. 직사각형의 코트 가운데에 그물을 두고 공을 땅에 떨어뜨리지 않으면서 손으로 쳐서 상대편에게 넘겨 보내는 경기.

1. MÔN BÓNG CHUYỀN: Môn đấu thể thao chia làm hai đội, mỗi đội sáu người chơi trong sân hình chữ nhật có giăng lưới ở giữa và đánh bóng bằng tay không để cho bóng không rơi xuống và đẩy về phía đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 프로 배구.
    Professional volleyball.
  • Google translate 배구 경기.
    Volleyball game.
  • Google translate 배구 선수.
    Volleyball player.
  • Google translate 배구 시합.
    Volleyball match.
  • Google translate 배구를 하다.
    Play volleyball.
  • Google translate 내 친구는 배구 선수처럼 배구를 잘한다.
    My friend plays volleyball as well as a volleyball player.
  • Google translate 준수는 어제 체육 시간에 배구를 하다가 손목을 다쳐서 조퇴했다.
    Junsu left school early yesterday in pe class because he hurt his wrist while playing volleyball.
  • Google translate 내일 배구 경기가 있는데 같이 보러 갈래?
    There's a volleyball game tomorrow. do you want to go watch it with me?
    Google translate 미안. 난 운동 경기를 관람하는 걸 별로 안 좋아해.
    Sorry. i don't really like watching sports.

배구: volleyball,バレーボール,volley-ball,voleibol, balonvolea,كرة الطائرة,волейбол, гар бөмбөг,môn bóng chuyền,วอลเลย์บอล, กีฬาวอลเลย์บอล,bola voli,волейбол,排球,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배구 (배구)
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Sở thích  


🗣️ 배구 (排球) @ Giải nghĩa

🗣️ 배구 (排球) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Hẹn (4) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78)