🌟 내리꽂다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내리꽂다 (
내리꼳따
) • 내리꽂아 (내리꼬자
) • 내리꽂으니 (내리꼬즈니
) • 내리꽂는 (내리꼰는
)
📚 Từ phái sinh: • 내리꽂히다: 어떤 물체가 위에서 아래로 힘차게 꽂히다.
🗣️ 내리꽂다 @ Ví dụ cụ thể
- 콱 내리꽂다. [콱]
🌷 ㄴㄹㄲㄷ: Initial sound 내리꽂다
-
ㄴㄹㄲㄷ (
내리깔다
)
: 눈꺼풀을 내려 눈동자를 덮고 시선이 아래로 향하게 하다.
Động từ
🌏 ĐƯA MẮT XUỐNG, NHÌN XUỐNG: Đưa mí mắt xuống che đồng tử và ánh mắt hướng xuống dưới. -
ㄴㄹㄲㄷ (
내리꽂다
)
: 위에서 아래로 힘차게 꽂다.
Động từ
🌏 CẮM XUỐNG: Cắm mạnh từ trên xuống dưới.
• Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67)