🌟 내리꽂다

Động từ  

1. 위에서 아래로 힘차게 꽂다.

1. CẮM XUỐNG: Cắm mạnh từ trên xuống dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 칼을 내리꽂다.
    Put down a knife.
  • Google translate 창을 내리꽂다.
    Lay down the window.
  • Google translate 등에 내리꽂다.
    Down on one's back.
  • Google translate 바닥으로 내리꽂다.
    Lay down to the floor.
  • Google translate 생선 가게 아주머니는 도마에 칼을 내리꽂아 두셨다.
    The fish shop lady put a knife down on the cutting board.
  • Google translate 한 장수가 칼을 위로 번쩍 들어 올렸다가 적군의 등에 내리꽂았다.
    A general lifted a sword up and put it down on the enemy's back.
  • Google translate 세계에서 가장 높은 산 정상에 오른 산악인들은 대한민국의 깃발을 정상에 내리꽂았다.
    The mountain climbers who reached the top of the world's highest mountain lowered the flag of the republic of korea to the top.
  • Google translate 너 어제 배구 경기 봤어?
    Did you watch the volleyball game yesterday?
    Google translate 응. 강스파이크를 코트 바닥으로 내리꽂을 때마다 내 속이 다 시원하더라.
    Yeah. every time i put a gangspike down to the bottom of my coat, i feel refreshed.

내리꽂다: stick,なげおろす【投げ下ろす】。つきたてる【突き立てる】,enfoncer, ficher,poner, meter, clavar, insertar,يُغرّز في,хатгах, зоох,cắm xuống,ปักลง, เสียบลง, แทงลง,menusukkan, menikamkan, menyusupkan, menyisipkan, menghujam,вставлять,插下,扎下,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내리꽂다 (내리꼳따) 내리꽂아 (내리꼬자) 내리꽂으니 (내리꼬즈니) 내리꽂는 (내리꼰는)
📚 Từ phái sinh: 내리꽂히다: 어떤 물체가 위에서 아래로 힘차게 꽂히다.

🗣️ 내리꽂다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67)