🌟 타임 (time)

Danh từ  

1. 수영이나 육상 등에서, 정한 거리를 가는 데에 걸리는 시간.

1. THỜI GIAN, TỐC ĐỘ: Khoảng thì giờ mất vào việc đi đoạn đường nhất định trong bơi lội hay điền kinh...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 타임.
    Rap time.
  • Google translate 평균 타임.
    Average time.
  • Google translate 타임 기록.
    Timekeeping.
  • Google translate 타임을 겨루다.
    Compete in time.
  • Google translate 타임을 재다.
    Measure the time.
  • Google translate 김 코치는 초시계로 육상 선수들의 타임을 쟀다.
    Coach kim timed track and field athletes with a watch.
  • Google translate 장거리 경주에서는 랩 타임으로 경기 중인 선수의 기록을 예측할 수 있다.
    In long distance races, the record of the competitor in the competition can be predicted by lap time.
  • Google translate 다음 경기의 목표는 무엇입니까?
    What is the goal of the next game?
    Google translate 타임 기록이 떨어지는 것을 막기 위해 체력을 기르겠습니다.
    I will build up my stamina to prevent my time record from falling.

타임: time; record time,タイム。きろく【記録】,temps,tiempo,وقت، وقت قياسي,цаг,thời gian, tốc độ,เวลา,waktu tempuh, waktu yang dibutuhkan,время,所需时间,

2. 운동 경기에서 선수를 바꾸거나 작전을 지시하기 위해 심판의 허락을 얻어 경기 진행을 잠시 멈추는 일.

2. THỜI GIAN HỘI Ý, THỜI GIAN TẠM NGỪNG: Việc nhận sự đồng ý của trọng tài rồi tạm ngừng trận đấu để chỉ thị tác chiến hoặc thay đổi cầu chủ trong các trận đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 타임을 가지다.
    Have a time.
  • Google translate 타임을 부르다.
    Call time.
  • Google translate 타임을 선언하다.
    Declare time.
  • Google translate 타임을 알리다.
    Announce the time.
  • Google translate 타임을 요청하다.
    Request a time.
  • Google translate 후반전이 시작하자마자 심판은 휘슬을 불어 타임을 선언했다.
    As soon as the second half began, the referee blew the whistle and declared time.
  • Google translate 배구 경기를 할 때, 각 팀은 세트마다 2회의 타임을 요청할 수 있다.
    When playing volleyball, each team can request two times for each set.
  • Google translate 감독이 갑자기 타임을 부르네요.
    The director is suddenly calling a time.
    Google translate 선수 교체를 하려는 것 같아요.
    I think he's trying to replace the players.
Từ đồng nghĩa 타임아웃(time-out): 운동 경기에서 선수를 바꾸거나 작전을 지시하기 위해 심판의 …

🗣️ 타임 (time) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160)