🌟 타임아웃 (time-out)
Danh từ
🌷 ㅌㅇㅇㅇ: Initial sound 타임아웃
-
ㅌㅇㅇㅇ (
타임아웃
)
: 운동 경기에서 선수를 바꾸거나 작전을 지시하기 위해 심판의 허락을 얻어 경기 진행을 잠시 멈추는 일.
Danh từ
🌏 SỰ TẠM DỪNG TRẬN ĐẤU, THỜI GIAN TẠM DỪNG TRẬN ĐẤU: Việc nhận sự đồng ý của trọng tài rồi tạm ngừng trận đấu để chỉ thị chiến thuật hoặc thay đổi cầu chủ trong các trận đấu thể thao.
• Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121)