🌟 타임아웃 (time-out)

Danh từ  

1. 운동 경기에서 선수를 바꾸거나 작전을 지시하기 위해 심판의 허락을 얻어 경기 진행을 잠시 멈추는 일.

1. SỰ TẠM DỪNG TRẬN ĐẤU, THỜI GIAN TẠM DỪNG TRẬN ĐẤU: Việc nhận sự đồng ý của trọng tài rồi tạm ngừng trận đấu để chỉ thị chiến thuật hoặc thay đổi cầu chủ trong các trận đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 타임아웃 시간.
    Timeout time.
  • Google translate 타임아웃이 되다.
    Time out.
  • Google translate 타임아웃을 가지다.
    Have a timeout.
  • Google translate 타임아웃을 부르다.
    Call out a time-out.
  • Google translate 타임아웃을 요청하다.
    Request a timeout.
  • Google translate 배구 경기에서 1회의 타임아웃 시간은 30초이다.
    In volleyball competitions, the time-out time of one inning is 30 seconds.
  • Google translate 김 선수가 공을 던지기 직전에 타임아웃 알리는 심판의 휘슬이 울렸다.
    Just before kim threw the ball, the referee's whistle rang for ali.
  • Google translate 감독이 경기 중에 선수를 교체하려면 어떻게 해야 하나요?
    How can a coach replace a player during a game?
    Google translate 심판에게 타임아웃을 요청해야지.
    Ask the referee for a timeout.
Từ đồng nghĩa 타임(time): 수영이나 육상 등에서, 정한 거리를 가는 데에 걸리는 시간., 운동 경…

타임아웃: time-out,タイムアウト。タイム,arrêt,tiempo muerto, pausa, descanso,وقت مستقطع,минутын завсарлага, түр амралт, завсарлага, цаг авах,sự tạm dừng trận đấu, thời gian tạm dừng trận đấu,การหยุดพักชั่วคราว, เวลานอก, เวลาหยุดพักชั่วคราว, เวลาหยุดพักชั่วคราวระหว่างการแข่งขัน,time-out,таймаут,暂停时间,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121)