🌾 End: 웃
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 10 ALL : 11
•
이웃
:
어떤 지역이나 나라에 나란히 또는 가까이 있음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÁNG GIỀNG: Việc ở song song hay gần với khu vực hay nước nào đó.
•
타임아웃
(time-out)
:
운동 경기에서 선수를 바꾸거나 작전을 지시하기 위해 심판의 허락을 얻어 경기 진행을 잠시 멈추는 일.
Danh từ
🌏 SỰ TẠM DỪNG TRẬN ĐẤU, THỜI GIAN TẠM DỪNG TRẬN ĐẤU: Việc nhận sự đồng ý của trọng tài rồi tạm ngừng trận đấu để chỉ thị chiến thuật hoặc thay đổi cầu chủ trong các trận đấu thể thao.
•
터치아웃
(▼touch out)
:
야구에서, 수비수가 주자의 몸에 공을 대어 아웃시키는 일.
Danh từ
🌏 SỰ CHẠM RA NGOÀI: Việc cầu thủ phòng ngự nhắm bóng vào người đứng đầu và làm cho người đó rời sân trong bóng chày.
•
갸웃
:
고개나 몸을 한쪽으로 조금 기울이는 모양.
Phó từ
🌏 NGHIÊNG, XIÊN, LỆCH: Hình ảnh hơi nghiêng đầu hay cơ thể sang một bên.
•
아웃
(out)
:
테니스, 탁구, 농구, 배구 등에서 공이 일정한 선 밖으로 나가는 일.
Danh từ
🌏 BÓNG RA NGOÀI SÂN: Việc bóng ra ngoài đường vạch nhất định trong quần vợt, bóng bàn, bóng rỗ, bóng chuyền...
•
로그아웃
(log-out)
:
컴퓨터나 인터넷 사이트를 이용할 때, 하던 일을 마치고 연결을 끊는 일.
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐĂNG XUẤT, LOG-OUT: Việc kết thúc việc đã làm và ngắt kết nối khi sử dụng máy vi tính hay trang mạng.
•
기웃
:
무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 조금 기울이는 모양.
Phó từ
🌏 (NHÌN) XÉO, NGHIÊNG NGÓ, (LIẾC) NGANG (LIẾC) DỌC: Dáng vẻ hơi nghiêng người hoặc đầu để tìm hay nhìn cái gì đó.
•
갸웃갸웃
:
고개나 몸을 이쪽저쪽으로 조금씩 자꾸 기울이는 모양.
Phó từ
🌏 LẮC LƯ, QUA QUA LẠI LẠI: Hình ảnh đầu hay cơ thể liên tục bị hơi nghiêng sang bên này bên nọ.
•
거웃
:
사람의 성기 주위에 난 털.
Danh từ
🌏 LÔNG MU: Lông xuất hiện ở xung quanh bộ phận sinh dục của con người.
•
체크아웃
(check-out)
:
호텔 등의 숙박 시설에서 떠날 때 치러야 할 요금을 계산해서 냄.
Danh từ
🌏 (SỰ) TRẢ PHÒNG: Việc tính toán trả tiền phải trả khi rời cơ sở trú ngụ như khách sạn...
•
기웃기웃
:
무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGÓ NGHIÊNG, MỘT CÁCH LIẾC DỌC LIẾC NGANG: Dáng vẻ cứ nghiêng người hoặc đầu sang bên này bên kia để tìm hay xem cái gì đó.
• Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104)