🌟 체크아웃 (check-out)
Danh từ
📚 Variant: • 셰크아웃 • 케크아웃
🌷 ㅊㅋㅇㅇ: Initial sound 체크아웃
-
ㅊㅋㅇㅇ (
체크아웃
)
: 호텔 등의 숙박 시설에서 떠날 때 치러야 할 요금을 계산해서 냄.
Danh từ
🌏 (SỰ) TRẢ PHÒNG: Việc tính toán trả tiền phải trả khi rời cơ sở trú ngụ như khách sạn...
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119)