🌟 체크아웃 (check-out)

Danh từ  

1. 호텔 등의 숙박 시설에서 떠날 때 치러야 할 요금을 계산해서 냄.

1. (SỰ) TRẢ PHÒNG: Việc tính toán trả tiền phải trả khi rời cơ sở trú ngụ như khách sạn...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 체크아웃 시간.
    Checkout time.
  • Google translate 체크아웃을 하다.
    Check out.
  • Google translate 숙박 손님의 체크아웃이 늦어져서 객실 청소가 지연되었다.
    The guest's check-out was delayed and the room cleaning was delayed.
  • Google translate 우리 호텔의 체크인 시간은 오후 한 시이며 체크아웃 시간은 오전 열 시입니다.
    Check-in time for our hotel is 1:00 p.m. and check-out time is 10:00 a.m.
  • Google translate 무엇을 도와 드릴까요, 손님?
    May i help you, sir?
    Google translate 체크아웃을 하려고 하니, 숙박료를 계산해 주세요.
    I'd like to check out, so please pay the bill.
Từ trái nghĩa 체크인(check-in): 호텔 등의 숙박 시설에서 방을 빌릴 때 이름, 나이, 빌리는 …

체크아웃: check-out,チェックアウト,règlement de la note,check out, salida,دفع حساب الفندق عند مغادرته,тооцоо хийх,(sự) trả phòng,การแจ้งออกจากที่พัก, การแจ้งออกจากโรงแรม, การเช็คเอาท์,check out,выписка,退房,


📚 Variant: 셰크아웃 케크아웃

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Du lịch (98) Tìm đường (20) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119)