🌟 거웃

Danh từ  

1. 사람의 성기 주위에 난 털.

1. LÔNG MU: Lông xuất hiện ở xung quanh bộ phận sinh dục của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곱슬곱슬한 거웃.
    Curly strut.
  • Google translate 시커먼 거웃.
    A black strut.
  • Google translate 거웃이 나다.
    Have a domicile.
  • Google translate 거웃이 무성하다.
    It's full of dwellings.
  • Google translate 거웃이 자라다.
    The house grows.
  • Google translate 우리 아이는 다른 아이들보다 성장이 빨라 거웃도 빨리 난 편이다.
    My child grew up faster than the others, so he moved in faster.
  • Google translate 어떤 학자는 거웃이 있는 이유가 성기를 보호하기 위해서라고 주장한다.
    Some scholars argue that the reason for the homelessness is to protect the genitals.
  • Google translate 피카소 등이 거웃을 작품 속에 그리기 전에는 성과 관련된 주제는 작품에 등장할 수 없었다.
    Before picasso and others painted in his works, sex-related themes could not appear in the works.
  • Google translate 김 화백은 평범하지 않은 소재의 그림들을 그리기로 유명하지요.
    Artist kim is famous for painting unusual materials.
    Google translate 맞아요. 얼마 전에는 거웃을 주제로 한 그림을 그렸죠.
    That's right. not long ago, i painted a picture about living in a residential area.
Từ đồng nghĩa 음모(陰毛): 사람의 생식기 주위에 난 털.

거웃: pubic hair,いんもう【陰毛】。ちもう【恥毛】。ヘア,poils pubiens,pelo del pubis,شعر العانة,умдагны үс, бэлэг эрхтний үс,lông mu,หมอย, ขนหัวหน่าว, ขนลับ, ขนเพชร,jembut, rambut kemaluan,,阴毛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거웃 (거욷) 거웃이 (거우시) 거웃도 (거욷또) 거웃만 (거운만)

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7)