🌟 거웃

Danh từ  

1. 사람의 성기 주위에 난 털.

1. LÔNG MU: Lông xuất hiện ở xung quanh bộ phận sinh dục của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곱슬곱슬한 거웃.
    Curly strut.
  • 시커먼 거웃.
    A black strut.
  • 거웃이 나다.
    Have a domicile.
  • 거웃이 무성하다.
    It's full of dwellings.
  • 거웃이 자라다.
    The house grows.
  • 우리 아이는 다른 아이들보다 성장이 빨라 거웃도 빨리 난 편이다.
    My child grew up faster than the others, so he moved in faster.
  • 어떤 학자는 거웃이 있는 이유가 성기를 보호하기 위해서라고 주장한다.
    Some scholars argue that the reason for the homelessness is to protect the genitals.
  • 피카소 등이 거웃을 작품 속에 그리기 전에는 성과 관련된 주제는 작품에 등장할 수 없었다.
    Before picasso and others painted in his works, sex-related themes could not appear in the works.
  • 김 화백은 평범하지 않은 소재의 그림들을 그리기로 유명하지요.
    Artist kim is famous for painting unusual materials.
    맞아요. 얼마 전에는 거웃을 주제로 한 그림을 그렸죠.
    That's right. not long ago, i painted a picture about living in a residential area.
Từ đồng nghĩa 음모(陰毛): 사람의 생식기 주위에 난 털.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거웃 (거욷) 거웃이 (거우시) 거웃도 (거욷또) 거웃만 (거운만)

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273)