🌟 음모 (陰毛)

Danh từ  

1. 사람의 생식기 주위에 난 털.

1. LÔNG MU: Lông mọc quanh bộ phận sinh dục của người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 음모 관리.
    Conspiracy management.
  • Google translate 음모 노출.
    Conspiracy exposure.
  • Google translate 음모가 나다.
    There's a conspiracy.
  • Google translate 음모가 많다.
    There's a lot of plot.
  • Google translate 음모가 자라다.
    The plot grows.
  • Google translate 음모가 적다.
    There is little plot.
  • Google translate 사춘기가 되면 몸의 변화가 생기면서 음모가 나기 시작한다.
    At puberty, the body changes and the plot begins.
  • Google translate 음모는 외부 충격으로부터 성기를 보호하는 역할을 한다.
    Conspiracy serves to protect the genitals from external shocks.
Từ đồng nghĩa 거웃: 사람의 성기 주위에 난 털.

음모: pubic hair,いんもう【陰毛】,poils du pubis, poils pubiens,vello del pubis,شعر العَانة,умдагны үс,lông mu,ขนที่อวัยวะเพศ, ขนเพชร,rambut kemaluan, jembut,волосяной покров наружных половых органов,阴毛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음모 (음모)

🗣️ 음모 (陰毛) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159)