🌟 간교하다 (奸巧 하다)

Tính từ  

1. 자기의 이익을 위해 남을 속이고 해하려는 나쁜 꾀를 부리다.

1. GIAN XẢO, XẢO QUYỆT, XẢO TRÁ: Giở mánh khóe xấu xa định lừa dối và làm hại người khác vì lợi ích của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간교한 사람.
    Cunning person.
  • Google translate 간교한 음모.
    A cunning plot.
  • Google translate 간교한 재주.
    Cunning tricks.
  • Google translate 간교하게 굴다.
    Be cunning.
  • Google translate 성품이 간교하다.
    Character is cunning.
  • Google translate 뱀처럼 간교하다.
    Cunning as a snake.
  • Google translate 삼촌은 사기꾼의 간교한 거짓말에 속아 큰돈을 날렸다.
    My uncle was deceived by the cunning lies of a swindler and lost a great deal of money.
  • Google translate 범인들의 범행 수법이 간교해서 범인을 잡을 단서를 찾기 어려웠다.
    The criminals' methods of crime were so crafty that it was difficult to find any clue to catch the criminal.
  • Google translate 중학생들이 선생님 몰래 시험지를 빼돌렸다는 기사 봤어?
    Did you see the article that middle school students stole test papers without the teacher knowing?
    Google translate 어린 학생들이 참 간교하기도 하지. 어떻게 그런 생각을 했을까.
    Some young students are very crafty. how did he come up with such an idea?

간교하다: cunning; sly; crafty; wily,わるがしこい【悪賢い】。ずるがしこい【狡賢い】,rusé,tramposo, engañoso, taimado, ladino,ماكر,овжин, зальхай, зальтай, мэхтэй, башир, овсгоотой,gian xảo, xảo quyệt, xảo trá,มีเล่ห์, มีเล่ห์เหลี่ยม, ล่อลวง, มีกลอุบาย, ขี้โกง,bermuslihat, bertindak curang, berlaku licik, bersiasat, menipu,хитрый,奸诈,狡猾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간교하다 (간교하다) 간교한 (간교한) 간교하여 (간교하여) 간교해 (간교해) 간교하니 (간교하니) 간교합니다 (간교함니다)
📚 Từ phái sinh: 간교(奸巧): 자기의 이익을 위해 남을 속이고 해치려는 나쁜 꾀. 또는 그러한 꾀를 부리…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92)