🌟 간교 (奸巧)

Danh từ  

1. 자기의 이익을 위해 남을 속이고 해치려는 나쁜 꾀. 또는 그러한 꾀를 부리는 것.

1. SỰ GIAN XẢO, SỰ XẢO QUYỆT, SỰ XẢO TRÁ: Mánh khóe xấu xa định lừa dối và làm hại người khác vì lợi ích của mình. Hoặc việc giở mánh khóe như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사기꾼의 간교.
    A swindler's cunning.
  • Google translate 갖은 간교.
    All sorts of interstitials.
  • Google translate 교활한 간교.
    Cunning cunning cunning.
  • Google translate 간교를 부리다.
    Commit adultery.
  • Google translate 간교를 품다.
    Embrace adultery.
  • Google translate 간교를 피우다.
    Commit adultery.
  • Google translate 아버지는 사기꾼의 간교에 속아서 엄청난 돈을 날리셨다.
    My father was tricked by a swindler's cunning and lost a great deal of money.
  • Google translate 간교를 부리며 거짓말을 하는 지수에게 모두 속아 넘어갔다.
    All fell for jisoo, who was cunning and lying.
  • Google translate 거의 다 성사되었던 계약이 왜 무산된 겁니까?
    Why did the almost-finished contract fall through?
    Google translate 경쟁사에서 중간에 계약을 못 하도록 간교를 피운 것이 틀림없어요.
    The competitor must have cheated on him so that he couldn't sign a contract in the middle.

간교: craft; wile; cunning,かんさく【奸策】。かんけい【奸計】。わるだくみ【悪巧み】,ruse, fourberie, malignité,truco, timo,مكر,арга заль, заль мэх, башир арга, ов мэх, хар санаа,sự gian xảo, sự xảo quyệt, sự xảo trá,การมีเล่ห์, การมีเล่ห์เหลี่ยม,  การล่อลวง, การมีกลอุบาย,  ความขี้โกง,muslihat, kecurangan, kelicikan, siasat, tipuan,уловка; хитрость,奸诈,狡猾,狡诈,狡黠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간교 (간교)
📚 Từ phái sinh: 간교하다(奸巧하다): 자기의 이익을 위해 남을 속이고 해하려는 나쁜 꾀를 부리다. 간교히: 간사하고 교활하게.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365)