🌟 흉측하다 (凶測/兇測 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흉측하다 (
흉츠카다
) • 흉측한 (흉츠칸
) • 흉측하여 (흉츠카여
) 흉측해 (흉츠캐
) • 흉측하니 (흉츠카니
) • 흉측합니다 (흉츠캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 흉측(凶測/兇測): 몹시 악하고 사나움.
🌷 ㅎㅊㅎㄷ: Initial sound 흉측하다
-
ㅎㅊㅎㄷ (
화창하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, NẮNG ĐẸP: Thời tiết trong lành và ấm, gió nhẹ.
• Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273)