🌟 흉측하다 (凶測/兇測 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흉측하다 (
흉츠카다
) • 흉측한 (흉츠칸
) • 흉측하여 (흉츠카여
) 흉측해 (흉츠캐
) • 흉측하니 (흉츠카니
) • 흉측합니다 (흉츠캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 흉측(凶測/兇測): 몹시 악하고 사나움.
🌷 ㅎㅊㅎㄷ: Initial sound 흉측하다
-
ㅎㅊㅎㄷ (
화창하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, NẮNG ĐẸP: Thời tiết trong lành và ấm, gió nhẹ.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99)