🌟 흉측하다 (凶測/兇測 하다)

Tính từ  

1. 성질이 몹시 악하고 사납다.

1. DUNG DỮ: Tính chất rất ác và dữ tợn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흉측한 짓.
    A hideous act.
  • Google translate 흉측한 말.
    A hideous remark.
  • Google translate 흉측한 마음.
    A hideous mind.
  • Google translate 이번에 발생한 흉측한 범죄는 많은 사람들을 놀라게 했다.
    The hideous crime that happened this time surprised many people.
  • Google translate 지수네 가게에 도둑이 들었다면서?
    I heard there was a thief in jisoo's store.
    Google translate 응. 범행이 아주 흉측했대.
    Yeah. they said the crime was very ugly.

흉측하다: brutal; wicked,じゃあくだ【邪悪だ】,affreux, effrayant, épouvantable,espantoso, brutal, malvado,وحشي,дур гутам, зэвүүн, аймаар,dung dữ,โหดร้าย, ดุร้าย, ชั่วร้าย, ชั่วช้า,ganas, bengis,грубый; отвратительный; мерзкий; гнусный; ужасный; чудовищный,凶恶,凶狠,

2. 모습이 보기에 기분이 나쁠 만큼 몹시 흉하고 거칠다.

2. HUNG ÁC: Hình ảnh rất hung tợn và dữ dội đến mức nhìn không vui.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흉측한 모습.
    A hideous figure.
  • Google translate 흉측한 몰골.
    A hideous skeleton.
  • Google translate 흉측한 생김새.
    A hideous appearance.
  • Google translate 흉측한 얼굴.
    A hideous face.
  • Google translate 흉측하게 생기다.
    Be hideous.
  • Google translate 흉측한 생김새 때문에 사람들은 민준이를 멀리했다.
    Because of its hideous appearance, people kept away from min-jun.
  • Google translate 범죄자는 형사에게 흉측한 웃음을 지어 보였다.
    The criminal gave the detective a hideous smile.
  • Google translate 그의 얼굴은 사고 후유증으로 흉측하게 변했다.
    His face turned hideous from the aftermath of the accident.

3. 일 등이 아주 마음에 들지 않거나 몹시 나쁘다.

3. TỆ HẠI: Công việc… rất không hài lòng hoặc rất tồi tệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흉측한 음모.
    A hideous plot.
  • Google translate 흉측한 일.
    Something hideous.
  • Google translate 흉측한 소문.
    Hideous rumours.

4. 운수가 몹시 좋지 않다.

4. XUI XẺO: Vận số rất không tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흉측한 예감.
    A hideous foreboding.
  • Google translate 흉측한 느낌.
    A hideous feeling.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흉측하다 (흉츠카다) 흉측한 (흉츠칸) 흉측하여 (흉츠카여) 흉측해 (흉츠캐) 흉측하니 (흉츠카니) 흉측합니다 (흉츠캄니다)
📚 Từ phái sinh: 흉측(凶測/兇測): 몹시 악하고 사나움.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Lịch sử (92) Sở thích (103) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273)