🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

(元兇) : 못된 짓을 한 무리의 우두머리. Danh từ
🌏 TÊN ĐẦU SỎ, TÊN ĐẦU LĨNH: Thủ lĩnh của đám làm những việc xấu.

: 상처가 아물고 남은 자국. Danh từ
🌏 VẾT SẸO: Vết còn lại sau khi vết thương lành.

(吉凶) : 운이 좋고 나쁨. Danh từ
🌏 SỰ MAY RỦI: Vận mệnh tốt và xấu.

(陰凶) : 겉과 다르게 속으로는 엉큼하고 흉악함. Danh từ
🌏 SỰ NHAM HIỂM: Sự xảo trá và hung ác ở bên trong khác với bề ngoài.


:
Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36)