🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

(元兇) : 못된 짓을 한 무리의 우두머리. Danh từ
🌏 TÊN ĐẦU SỎ, TÊN ĐẦU LĨNH: Thủ lĩnh của đám làm những việc xấu.

: 상처가 아물고 남은 자국. Danh từ
🌏 VẾT SẸO: Vết còn lại sau khi vết thương lành.

(吉凶) : 운이 좋고 나쁨. Danh từ
🌏 SỰ MAY RỦI: Vận mệnh tốt và xấu.

(陰凶) : 겉과 다르게 속으로는 엉큼하고 흉악함. Danh từ
🌏 SỰ NHAM HIỂM: Sự xảo trá và hung ác ở bên trong khác với bề ngoài.


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10)