🌟 흉악하다 (凶惡/兇惡 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흉악하다 (
흉아카다
) • 흉악한 (흉아칸
) • 흉악하여 (흉아카여
) 흉악해 (흉아캐
) • 흉악하니 (흉아카니
) • 흉악합니다 (흉아캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 흉악(凶惡/兇惡): 성질이 악하고 사나움.
🗣️ 흉악하다 (凶惡/兇惡 하다) @ Giải nghĩa
- 음흉하다 (陰凶하다) : 겉과 다르게 속으로는 엉큼하고 흉악하다.
- 시꺼멓다 : (비유적으로) 엉큼하고 흉악하다.
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 흉악하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119)