🌟 시꺼멓다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시꺼멓다 (
시꺼머타
) • 시꺼먼 (시꺼먼
) • 시꺼메 (시꺼메
) • 시꺼머니 (시꺼머니
) • 시꺼멓습니다 (시꺼머씀니다
)📚 Annotation: 주로 '시꺼멓게'로 쓴다
🌷 ㅅㄲㅁㄷ: Initial sound 시꺼멓다
-
ㅅㄲㅁㄷ (
새까맣다
)
: 빛깔이 매우 까맣다.
☆
Tính từ
🌏 ĐEN HUYỀN, ĐEN NGÒM, ĐEN THUI: Màu sắc rất đen. -
ㅅㄲㅁㄷ (
시꺼멓다
)
: 매우 꺼멓다.
Tính từ
🌏 ĐEN THUI, ĐEN NGÒM, ĐEN TUYỀN, ĐEN NHÁNH: Rất đen.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99)