🌟 시꺼멓다

Tính từ  

1. 매우 꺼멓다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시꺼먼 그림자.
    A dark shadow.
  • Google translate 시꺼먼 눈썹.
    Dark eyebrows.
  • Google translate 시꺼먼 때.
    When it's black.
  • Google translate 시꺼먼 밤하늘.
    The dark night sky.
  • Google translate 시꺼먼 연기.
    Black smoke.
  • Google translate 승규는 시꺼먼 눈썹이 매력적이다.
    Seung-gyu's dark eyebrows are attractive.
  • Google translate 고장난 자동차 한 대가 시꺼먼 매연을 내뿜고 있었다.
    A broken car was emitting black smoke.
  • Google translate 놀이터에서 놀다 들어온 아이의 손바닥에는 때가 시꺼멓게 끼어 있었다.
    The child's palm, which came in from playing in the playground, was blackened with dirt.
  • Google translate 시꺼먼 먹구름이 몰려오는 걸 보니 곧 비가 오려는 모양이야.
    Seeing black clouds coming in, it looks like it's about to rain.
    Google translate 그러게 말이야. 우산이 없어서 큰일이네.
    I know. i'm in trouble because i don't have an umbrella.
작은말 새까맣다: 빛깔이 매우 까맣다., 거리나 시간 등이 매우 멀다., 기억이나 아는 것이 전…
센말 시커멓다: 빛깔이 매우 꺼멓다.

시꺼멓다: coal black; jet black,まっくろい【真っ黒い】,tout noir, noir comme du charbon,negro profundo,أسود فاحم,хав хар,đen thui, đen ngòm, đen tuyền, đen nhánh,ดำ, ดำปิ๊ดปี๋,kelam, hitam kelam,чёрный,黑乎乎,

2. 셀 수 없을 정도로 아주 많다.

2. ĐÔNG NGHỊT, ĐÔNG ĐEN: Rất nhiều đến mức không đếm xuể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시꺼멓게 널리다.
    Spread black.
  • Google translate 시꺼멓게 많다.
    A lot of black.
  • Google translate 시꺼멓게 몰리다.
    Be driven black.
  • Google translate 공연을 보려는 수만 명의 인파가 시꺼멓게 줄지어 있었다.
    Tens of thousands of people lined up in black to watch the performance.
  • Google translate 수업이 끝나자 아이들이 교문을 향해 우르르 시꺼멓게 몰려나왔다.
    At the end of the class, the children rushed out black at the gate.
  • Google translate 머리 위를 조심해. 벌집이 있어.
    Watch your head. there's a beehive.
    Google translate 에구머니! 벌떼가 시꺼멓게 몰려 있네.
    Oh, my god! the bees are all black.
작은말 새까맣다: 빛깔이 매우 까맣다., 거리나 시간 등이 매우 멀다., 기억이나 아는 것이 전…

3. (비유적으로) 엉큼하고 흉악하다.

3. SÂU ĐỘC, ĐỘC ĐỊA: (cách nói ẩn dụ) Xảo quyệt và hung ác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시꺼먼 마음.
    A black heart.
  • Google translate 시꺼먼 속내.
    Black-hearted.
  • Google translate 시꺼먼 속셈.
    A dark scheme.
  • Google translate 시꺼먼 함정.
    A black trap.
  • Google translate 심보가 시꺼멓다.
    The seam is black.
  • Google translate 민준이는 순진해 보이는 인상과는 달리 속이 시꺼멓다는 소문이 있다.
    Min-jun is rumored to be black-hearted, unlike his naive-looking look.
  • Google translate 그때까지만 해도 승규는 우리를 배반할 시꺼먼 속내를 감추고 있었다.
    Until then, seung-gyu was hiding his dark heart to betray us.
  • Google translate 이 제품은 포장이 엄청 화려해졌네.
    This product's got a lot of packaging.
    Google translate 그 핑계로 값을 올리려는 회사의 시꺼먼 속셈이 훤하다.
    The company's black scheme to raise prices under the pretext of that.
작은말 새까맣다: 빛깔이 매우 까맣다., 거리나 시간 등이 매우 멀다., 기억이나 아는 것이 전…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시꺼멓다 (시꺼머타) 시꺼먼 (시꺼먼) 시꺼메 (시꺼메) 시꺼머니 (시꺼머니) 시꺼멓습니다 (시꺼머씀니다)

📚 Annotation: 주로 '시꺼멓게'로 쓴다

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99)