🌟 음흉하다 (陰凶 하다)

Tính từ  

1. 겉과 다르게 속으로는 엉큼하고 흉악하다.

1. NHAM HIỂM: Xảo trá và hung ác bên trong khác với bề ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 음흉한 남자.
    Evil man.
  • Google translate 음흉한 동물.
    A lewd animal.
  • Google translate 음흉한 마음.
    A wicked mind.
  • Google translate 음흉한 미소.
    A sordid smile.
  • Google translate 음흉한 상상.
    An insidious imagination.
  • Google translate 음흉한 생각.
    An insidious idea.
  • Google translate 범인은 음흉한 미소를 지으며 나에게 다가왔다.
    The criminal approached me with a sordid smile.
  • Google translate 밤늦게 탄 택시 기사의 음흉한 미소가 날 불안하게 만들었다.
    The sordid smile of the taxi driver late at night made me nervous.
  • Google translate 지수가 우리 사이를 이간질 시킬 줄 몰랐어.
    I didn't know that jisoo would drive a wedge between us.
    Google translate 그러게. 친한 친구라고 생각했는데 음흉한 마음을 가지고 있었나 봐.
    Yeah. i thought he was a close friend, but he must have had a wicked mind.

음흉하다: waked; cunning,はらぐろい【腹黒い】。いんけんだ【陰険だ】,rusé, fourbe,insidioso, astuto, malo,خبيث,хорон санаатай, өмхий санаатай,nham hiểm,มีเล่ห์เหลี่ยม, มีเหลี่ยมจัด, โหดร้าย, ดุร้าย, ใจร้าย, ใจดำ,jahat, buas, ganas, kasar, licik,подлый; гнусный; коварный,阴险,凶狠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음흉하다 (음흉하다) 음흉한 (음흉한) 음흉하여 (음흉하여) 음흉해 (음흉해) 음흉하니 (음흉하니) 음흉합니다 (음흉함니다)
📚 Từ phái sinh: 음흉(陰凶): 겉과 다르게 속으로는 엉큼하고 흉악함.


🗣️ 음흉하다 (陰凶 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59)