🌟 음흉하다 (陰凶 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 음흉하다 (
음흉하다
) • 음흉한 (음흉한
) • 음흉하여 (음흉하여
) 음흉해 (음흉해
) • 음흉하니 (음흉하니
) • 음흉합니다 (음흉함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 음흉(陰凶): 겉과 다르게 속으로는 엉큼하고 흉악함.
🗣️ 음흉하다 (陰凶 하다) @ Giải nghĩa
- 속이 시커멓다 : 마음이 순수하지 않고 생각하는 것이 엉큼하고 음흉하다.
- 컴컴하다 : 마음이 엉큼하고 음흉하다.
- 음험하다 (陰險하다) : 겉으로는 부드럽고 솔직한 척하나 속은 음흉하다.
🌷 ㅇㅎㅎㄷ: Initial sound 음흉하다
-
ㅇㅎㅎㄷ (
온화하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 ÔN HÒA, ẤM ÁP: Thời tiết trong lành, ấm áp và gió nhè nhẹ.
• Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)