🌷 Initial sound: ㅇㅎㅎㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 47 ALL : 48

온화하다 (溫和 하다) : 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다. Tính từ
🌏 ÔN HÒA, ẤM ÁP: Thời tiết trong lành, ấm áp và gió nhè nhẹ.

양해하다 (諒解 하다) : 다른 사람의 사정이나 잘못을 이해하고 너그럽게 받아들이다. Động từ
🌏 THÔNG CẢM, CẢM THÔNG: Hiểu và rộng lượng chấp nhận sự tình hay sai sót của người khác.

양호하다 (良好 하다) : 매우 좋다. Tính từ
🌏 TỐT ĐẸP: Rất tốt.

유학하다 (留學 하다) : 외국에 머물러 살면서 공부하다. Động từ
🌏 DU HỌC: Lưu trú, sống và học tập ở nước ngoài.

위험하다 (危險 하다) : 해를 입거나 다칠 가능성이 있어 안전하지 못하다. Tính từ
🌏 NGUY HIỂM: Không an toàn vì có khả năng bị thương hoặc gặp tại hại.

인허하다 (認許 하다) : 인정하여 허가하다. Động từ
🌏 CHẤP THUẬN, PHÊ DUYỆT: Công nhận và cho phép.

오해하다 (誤解 하다) : 어떤 것을 잘못 알거나 잘못 해석하다. Động từ
🌏 HIỂU LẦM, HIỂU NHẦM: Hiểu biết sai hoặc giải thích sai về cái gì đó.

연행하다 (連行 하다) : 경찰이 범죄를 저질렀을 것으로 의심되는 사람을 체포하여 강제로 데리고 가다. Động từ
🌏 BẮT VỀ, DẪN VỀ: Cảnh sát bắt giữ và cưỡng chế đưa người bị tình nghi phạm tội đi.

약화하다 (弱化 하다) : 힘이나 기능 등이 약해지다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 SUY YẾU, SUY GIẢM, LÀM CHO SUY YẾU, LÀM CHO SUY GIẢM: Sức lực hoặc chức năng... trở nên yếu. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

와해하다 (瓦解 하다) : 어떤 조직이나 계획 등이 무너지고 흩어지다. 또는 흩어지게 하다. Động từ
🌏 SỤP ĐỔ: Tổ chức hay kế hoạch... sụp đổ và tan rã.

인화하다 (引火 하다) : 불이 옮겨 붙다. 또는 불을 붙이다. Động từ
🌏 CHÁY, LÀM CHÁY: Lửa lan ra. Hoặc làm bén lửa.

우회하다 (迂廻/迂回 하다) : 바로 가지 않고 돌아서 가다. Động từ
🌏 ĐI VÒNG: Không đi thẳng và rẽ vòng sang mà đi.

연합하다 (聯合 하다) : 여러 단체들을 합쳐서 하나의 조직을 만들다. Động từ
🌏 LIÊN HỢP, LIÊN KẾT: Kết hợp nhiều nhóm lại với nhau và tạo nên một tổ chức.

연호하다 (連呼 하다) : 이름이나 구호 등을 계속 외치다. Động từ
🌏 HÔ VANG LIÊN TỤC, ĐỒNG THANH LIÊN TỤC: Hô lên một cách liên tục tên hoặc khẩu hiệu nào đó.

여행하다 (旅行 하다) : 집을 떠나 다른 지역이나 외국을 두루 구경하며 다니다. Động từ
🌏 ĐI DU LỊCH, ĐI THAM QUAN: Rời khỏi nhà và đi tham quan đây đó ở vùng khác hay nước khác.

운행하다 (運行 하다) : 정해진 길을 따라 자동차나 열차 등이 다니다. Động từ
🌏 VẬN HÀNH: Tàu, xe chạy theo con đường đã định.

인화하다 (印畫 하다) : 사진기로 찍은 필름을 인화지에 비추어 사진이 나타나게 하다. Động từ
🌏 IN, RỬA (ẢNH): Rọi phim chụp bằng máy ảnh trên giấy in ảnh và làm cho ảnh hiện ra.

융화하다 (融和 하다) : 서로 어울려 다툼이 없이 화목하게 되다. Động từ
🌏 DUNG HOÀ: Hợp nhau rồi trở nên hoà thuận, không có tranh cãi.

야합하다 (野合 하다) : 부부가 아닌 남녀가 서로 정을 통하다. Động từ
🌏 QUAN HỆ BẤT CHÍNH, THÔNG DÂM: Nam nữ không phải là vợ chồng thông đồng tình cảm với nhau.

옹호하다 (擁護 하다) : 편들고 도움을 주어 지키다. Động từ
🌏 ỦNG HỘ: Đứng về phe và giúp đỡ cho.

악화하다 (惡化 하다) : 일이나 상황이 나쁜 방향으로 나아가다. Động từ
🌏 TRỞ NÊN XẤU ĐI: Công việc hay tình huống tiến triển theo chiều hướng xấu.

위협하다 (威脅 하다) : 무서운 말이나 행동으로 상대방이 두려움을 느끼도록 하다. Động từ
🌏 UY HIẾP, ĐE DỌA, ĐÀN ÁP: Làm cho người khác cảm thấy lo lắng sợ hãi bằng lời nói hay hành động đáng sợ.

약혼하다 (約婚 하다) : 결혼을 하기로 정식으로 약속하다. Động từ
🌏 ĐÍNH HÔN: Hứa hẹn một cách chính thức việc kết hôn.

이행하다 (移行 하다) : 사회나 현상 등이 다른 상태로 변해 가다. Động từ
🌏 CHUYỂN ĐỔI, CHUYỂN DỊCH: Xã hội hay hiện tượng... thay đổi sang trạng thái khác.

온후하다 (溫厚 하다) : 성격이나 마음씨 등이 순하고 부드러우며 너그럽다. Tính từ
🌏 DỊU DÀNG, HÒA NHÃ: Tính cách hoặc tâm tính v.v... hiền lành, mềm mỏng và dễ chịu.

영험하다 (靈驗 하다) : 사람이 바라고 원하는 대로 되는 신기한 기운이 있다. Tính từ
🌏 LINH NGHIỆM, LINH ỨNG: Có vận khí thần kỳ trở nên đúng như người ta mong muốn hoặc mong cầu.

융합하다 (融合 하다) : 다른 종류의 것이 녹아서 서로 구별이 없게 하나로 합해지다. 또는 다른 종류의 것을 녹여서 서로 구별이 없게 하나로 합하다. Động từ
🌏 DUNG HỢP, HÒA HỢP: Cái khác loại tan chảy và được hợp lại thành một không phân biệt với nhau. Hoặc làm tan chảy những cái khác loại rồi hợp lại thành một không phân biệt với nhau.

유효하다 (有效 하다) : 사용할 수 있거나 효과가 있다. Tính từ
🌏 HỮU HIỆU, CÓ HIỆU QUẢ: Có thể sử dụng hoặc có hiệu quả.

역행하다 (逆行 하다) : 일정한 방향이나 체계, 차례, 진행 등에 거슬러서 나아가거나 행동하다. Động từ
🌏 ĐI NGƯỢC, TRÁI NGƯỢC: Thoát ra khỏi hoặc hành động trái với phương hướng, hệ thống, trình tự, tiến trình nhất định.

이해하다 (理解 하다) : 무엇을 깨달아 알다. 또는 잘 알아서 받아들이다. Động từ
🌏 HIỂU BIẾT, THÔNG HIỂU: Nhận ra và biết được điều gì đó. Hoặc biết rõ nên chấp nhận.

입회하다 (立會 하다) : 어떤 일이 벌어지는 현장에 함께 참석하여 지켜보다. Động từ
🌏 CÓ MẶT, THAM GIA: Cùng tham dự và xem xét ở hiện trường nơi xảy ra việc gì đó.

유해하다 (有害 하다) : 해로움이 있다. Tính từ
🌏 CÓ HẠI: Có hại.

유행하다 (流行 하다) : 전염병이 널리 퍼지다. Động từ
🌏 LÂY LAN: Bệnh truyền nhiễm lan rộng.

유혹하다 (誘惑 하다) : 마음이 쏠리거나 잘못된 행동을 하도록 꾀다. Động từ
🌏 CÁM DỖ: Lôi kéo làm cho lòng bị cuốn hút hoặc hành động sai trái.

영합하다 (迎合 하다) : 개인적인 이익을 위해 마음에 없는 칭찬을 하며 따르다. Động từ
🌏 A DUA, CHẠY THEO: Theo và khen ngợi không thật lòng vì lợi ích cá nhân.

운항하다 (運航 하다) : 배나 비행기가 정해진 길이나 목적지를 오고 가다. Động từ
🌏 VẬN HÀNH: Tàu bè hay máy bay qua lại đoạn đường hay đích đến đã định.

애호하다 (愛好 하다) : 사랑하고 좋아하다. Động từ
🌏 YÊU THÍCH, ƯA CHUỘNG, HÂM MỘ: Yêu và thích.

원활하다 (圓滑 하다) : 까다로운 데가 없이 원만하다. Tính từ
🌏 TRÔI CHẢY, SUÔN SẺ: Thuận lợi không có gì khó khăn.

이행하다 (履行 하다) : 약속이나 계약 등을 실제로 행하다. Động từ
🌏 THỰC HIỆN, THỰC THI: Thực hiện lời hứa hay hợp đồng... trong thực tế.

이혼하다 (離婚 하다) : 결혼한 부부가 법적으로 부부 관계를 끊다. Động từ
🌏 LY HÔN, LY DỊ: Vợ chồng đã kết hôn chấm dứt quan hệ vợ chồng về mặt pháp luật.

인하하다 (引下 하다) : 물건값이나 월급, 요금 등을 내리다. Động từ
🌏 HẠ XUỐNG, GIẢM, CẮT GIẢM: Hạ giá hàng hóa, lương tháng hay cước phí…

음해하다 (陰害 하다) : 몸을 드러내지 않고 남에게 해를 가하다. Động từ
🌏 LÀM HẠI TỪ PHÍA SAU: Làm hại người khác mà không lộ diện.

음험하다 (陰險 하다) : 겉으로는 부드럽고 솔직한 척하나 속은 음흉하다. Tính từ
🌏 THÂM HIỂM: Bên ngoài làm ra vẻ mềm mỏng và thắng thắn nhưng bên trong nham hiểm.

음흉하다 (陰凶 하다) : 겉과 다르게 속으로는 엉큼하고 흉악하다. Tính từ
🌏 NHAM HIỂM: Xảo trá và hung ác bên trong khác với bề ngoài.

유한하다 (有限 하다) : 일정한 한도나 한계가 있다. Tính từ
🌏 HỮU HẠN, CÓ HẠN: Có hạn mức hay giới hạn nhất định.

완화하다 (緩和 하다) : 긴장된 상태나 매우 급한 것을 느슨하게 하다. Động từ
🌏 LÀM GIẢM, XOA DỊU: Làm dịu bớt cái rất gấp gáp hay trạng thái căng thẳng.

인화하다 (人和 하다) : 여러 사람이 서로 화목하게 어울리다. Động từ
🌏 HÒA ĐỒNG, HÒA HỢP: Nhiều người hòa hợp với nhau một cách hòa thuận.

입학하다 (入學 하다) : 학생이 되어 공부하기 위해 학교에 들어가다. Động từ
🌏 NHẬP HỌC: Trở thành học sinh rồi đi vào trường để học.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Xem phim (105) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52)