🌟 유혹하다 (誘惑 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유혹하다 (
유호카다
)
📚 Từ phái sinh: • 유혹(誘惑): 마음이 쏠리거나 잘못된 행동을 하도록 꾐., 성적으로 이성을 끎.
🗣️ 유혹하다 (誘惑 하다) @ Giải nghĩa
- 낚다 : (속된 말로) 이성을 유혹하다.
🗣️ 유혹하다 (誘惑 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 미인계로 유혹하다. [미인계 (美人計)]
- 구미호같이 유혹하다. [구미호 (九尾狐)]
- 대중을 유혹하다. [대중 (大衆)]
- 반라로 유혹하다. [반라 (半裸)]
- 여자를 유혹하다. [여자 (女子)]
- 요부가 유혹하다. [요부 (妖婦)]
🌷 ㅇㅎㅎㄷ: Initial sound 유혹하다
-
ㅇㅎㅎㄷ (
온화하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 ÔN HÒA, ẤM ÁP: Thời tiết trong lành, ấm áp và gió nhè nhẹ.
• Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204)