🌟 유혹하다 (誘惑 하다)

Động từ  

1. 마음이 쏠리거나 잘못된 행동을 하도록 꾀다.

1. CÁM DỖ: Lôi kéo làm cho lòng bị cuốn hút hoặc hành động sai trái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마음을 유혹하다.
    Attract the mind.
  • Google translate 손님들을 유혹하다.
    Attract customers.
  • Google translate 돈으로 유혹하다.
    Seduce with money.
  • Google translate 달콤하게 유혹하다.
    To tempt sweetly.
  • Google translate 쉽게 유혹하다.
    Tempt easily.
  • Google translate 새로 생긴 백화점은 경품으로 손님을 유혹하였다.
    The new department store attracted customers with prizes.
  • Google translate 놀이공원에는 어린이들을 유혹하는 놀이 기구들이 잔뜩 있었다.
    The amusement park was full of rides that enticed children.
  • Google translate 쇼핑 그만하고 이제 집에 가자.
    Stop shopping and let's go home now.
    Google translate 잠깐만, 저기 나를 유혹하는 멋진 물건이 있어.
    Wait, there's a nice thing that tempts me.

유혹하다: entice; lure,ゆうわくする【誘惑する】。かんげんでつる【甘言で釣る】,tenter, solliciter,tentar,يفتن/يفتّن/يفتتن,урхидах,cám dỗ,ยั่วยวน, หลอกล่อ, ล่อลวง,menggoda, memikat hati,завлекать; привлекать,诱惑,引诱,

2. 성적으로 이성을 끌다.

2. QUYẾN RŨ, MÊ HOẶC: Lôi cuốn người khác giới về mặt tình dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유혹하는 눈빛.
    Temptation eyes.
  • Google translate 남자를 유혹하다.
    Attract a man.
  • Google translate 여자를 유혹하다.
    Seduce a woman.
  • Google translate 이성을 유혹하다.
    Seduce reason.
  • Google translate 강렬하게 유혹하다.
    Seduce strongly.
  • Google translate 승규는 섹시한 매력으로 여자를 쉽게 유혹하였다.
    Seung-gyu easily seduced a woman with his sexy charm.
  • Google translate 적극적으로 나를 유혹하는 그녀를 나는 거부할 수 없었다.
    I couldn't resist her, who actively seduced me.
  • Google translate 난 왜 이렇게 여자를 못 사귈까?
    Why am i so bad at dating?
    Google translate 이성을 유혹하려면 먼저 이성을 이해해야지.
    To seduce the opposite sex, first understand the opposite sex.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유혹하다 (유호카다)
📚 Từ phái sinh: 유혹(誘惑): 마음이 쏠리거나 잘못된 행동을 하도록 꾐., 성적으로 이성을 끎.


🗣️ 유혹하다 (誘惑 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 유혹하다 (誘惑 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204)