🌟 반라 (半裸)

Danh từ  

1. 거의 아무것도 입지 않고 벌거벗은 몸.

1. SỰ KHỎA THÂN: Cơ thể trần truồng hầu như không mặc gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반라의 노출.
    Banla's exposure.
  • Google translate 반라의 사진.
    Photographs of the bran.
  • Google translate 반라의 차림.
    Dressed as a bane.
  • Google translate 아찔한 반라.
    Dizzy banla.
  • Google translate 파격적인 반라.
    Unprecedented banla.
  • Google translate 반라로 유혹하다.
    Tempted by banla.
  • Google translate 순진한 민준은 반라의 여인 사진을 보고 얼굴이 화끈거렸다.
    Innocent min-jun's face flamed when he saw a picture of banla's woman.
  • Google translate 샤워를 막 마친 형은 아랫도리만 가린 반라의 모습으로 욕실에서 나왔다.
    After taking a shower, the brother came out of the bathroom in the form of a bandra covering only his lower body.
  • Google translate 어머! 왜 웃통을 벗고 반라로 있는 거야?
    Oh! why are you taking off your shirt and being banla?
    Google translate 더워서 등목이나 시원하게 하려고.
    To cool your back in the heat.

반라: being half-naked,はんら【半裸】,demi-nudité,semidesnudo,شبه عارٍ,нүцгэн шахуу,sự khỏa thân,เปลือย, เปลือยกาย, เปลือยเกือบหมด,setengah telanjang, nyaris telanjang,полуобнажённое тело,半裸,半裸体,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반라 (발ː라)

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70)