🌟 여자 (女子)

☆☆☆   Danh từ  

1. 여성으로 태어난 사람.

1. CON GÁI, PHỤ NỮ: Người được sinh ra là giới nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결혼한 여자.
    Married woman.
  • Google translate 예쁜 여자.
    Pretty girl.
  • Google translate 출가한 여자.
    A married woman.
  • Google translate 여자 친구.
    Girlfriend.
  • Google translate 여자 화장실.
    Women's restroom.
  • Google translate 여자를 사랑하다.
    Love a woman.
  • Google translate 여자를 유혹하다.
    Seduce a woman.
  • Google translate 여자를 좋아하다.
    Be fond of women.
  • Google translate 여자에게 접근하다.
    Approach a woman.
  • Google translate 여자와 결혼하다.
    Marry a woman.
  • Google translate 여자와 만나다.
    Meet a woman.
  • Google translate 여자와 사귀다.
    Associate with a woman.
  • Google translate 여자와 헤어지다.
    Break up with a woman.
  • Google translate 여자는 아이를 낳은 후 모성애가 생기기 마련이다.
    A woman is bound to have maternal love after having a baby.
  • Google translate 요즘에는 결혼 후에도 자기 일을 하는 여자들이 많다.
    There are many women who do their jobs after marriage these days.
  • Google translate 요새는 여자와 남자의 역할에 경계가 많이 사라지는 것 같아.
    I think there's a lot of boundaries between the roles of women and men these days.
    Google translate 맞아, 꼭 성별에 따라 역할이 달라질 필요는 없다고 나도 생각해.
    Right, i don't think roles need to change by gender.
Từ đồng nghĩa 여(女): 여성으로 태어난 사람.
Từ trái nghĩa 남자(男子): 남성으로 태어난 사람., 힘이 세고 듬직하며 굳세어 남성스러움이 많이 나타…

여자: woman,おんな【女】。じょし【女子】。じょせい【女性】,femme, sexe féminin, sexe faible, beau sexe, deuxième sexe,mujer,امرأة,эмэгтэй,con gái, phụ nữ,ผู้หญิง, สตรี,perempuan, wanita,женщина,女,

2. 참하고 섬세하여 여성스러움이 많이 나타나는 여성.

2. PHỤ NỮ: Người phụ nữ xinh đẹp, tỉ mỉ và thể hiện nhiều nữ tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천생 여자.
    A woman of heaven.
  • Google translate 유민이처럼 참하고 여성스러워야 여자지.
    Women are supposed to be as nice and feminine as yoomin.
  • Google translate 사랑에 빠진 지수는 비로소 진짜 여자가 된 기분이다.
    It's only when ji-su in love feels like a real woman.
  • Google translate 남자처럼 털털해 보이던 친구에게도 천생 여자 같은 면이 있다.
    Even a friend who seemed as easy-going as a man has a woman-like aspect.
  • Google translate 저쪽에 참하고 조신하게 앉아 있는 사람이 우리 언니야.
    It's my sister who's sitting over there with a nice, gentle mind.
    Google translate 우와, 너희 언니 정말 여자 중의 여자다.
    Wow, your sister is really a woman.
Từ trái nghĩa 남자(男子): 남성으로 태어난 사람., 힘이 세고 듬직하며 굳세어 남성스러움이 많이 나타…

3. 한 남자의 아내나 애인.

3. NGƯỜI YÊU, NGƯỜI VỢ: Người vợ hay người yêu của một người đàn ông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여자가 생기다.
    Have a woman.
  • Google translate 여가가 없다.
    No leisure.
  • Google translate 여자가 있다.
    There's a woman.
  • Google translate 여자를 만나다.
    Meet a woman.
  • Google translate 여자를 맞이하다
    Welcome a woman.
  • Google translate 공부만 한 우리 형은 아직 여자 한 번 만나 본 적이 없다.
    My brother, who only studied, has never met a woman before.
  • Google translate 결혼 허락을 받기 위해 민준이는 먼저 여자의 부모에게 인사를 하러 갔다.
    To obtain permission to marry, min-jun first went to greet the woman's parents.
  • Google translate 너 요즘 만나는 여자 있지?
    You're seeing a girl these days, aren't you?
    Google translate 무슨 소리야? 나 정말 애인 없어.
    What are you talking about? i really don't have a girlfriend.
Từ trái nghĩa 남자(男子): 남성으로 태어난 사람., 힘이 세고 듬직하며 굳세어 남성스러움이 많이 나타…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여자 (여자)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Trao đổi thông tin cá nhân  


🗣️ 여자 (女子) @ Giải nghĩa

🗣️ 여자 (女子) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)