🌟 하녀 (下女)

Danh từ  

1. 남의 집에서 부엌일이나 허드렛일을 맡아서 하는 여자.

1. NỮ GIÚP VIỆC: Người phụ nữ làm công việc bếp núc hoặc việc vặt ở nhà của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하녀 취급.
    Handling a maid.
  • Google translate 하녀가 시중들다.
    The maid takes care of her.
  • Google translate 하녀를 고용하다.
    Hire a maid.
  • Google translate 하녀를 두다.
    Have a maid.
  • Google translate 하녀를 부리다.
    Play a maid.
  • Google translate 하녀를 시키다.
    Have a maid.
  • Google translate 주인은 하녀에게 정원 손질도 시켰다.
    The owner also had the maid do the gardening.
  • Google translate 맞벌이 부부는 자녀를 돌봐 줄 하녀를 두었다.
    The working couple had a maid to take care of their children.
  • Google translate 그는 저택에서 하녀를 다섯 명이나 거느리며 호화롭게 살았다.
    He lived in luxury in a mansion with five maids.
  • Google translate 요즘 회사 생활이 힘들다며?
    I heard you're having a hard time at work these days.
    Google translate 직장 상사가 개인적인 심부름까지 시키면서 나를 하녀 취급해.
    My boss treats me like a maid, making me run personal errands.

하녀: maid; servant,げじょ【下女】。じょちゅう【女中】,servante, bonne, domestique,criada, sirvienta,خادمة، أمة، جارية,зарц, шивэгчин, гэрийн үйлчлэгч,nữ giúp việc,หญิงรับใช้, สาวรับใช้, ทาสรับใช้,pembantu rumah tangga wanita,служанка,女仆,女佣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하녀 (하ː녀)

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59)