🌟 청소부 (淸掃婦)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 청소부 (
청소부
)
🗣️ 청소부 (淸掃婦) @ Ví dụ cụ thể
- 청소부 아저씨가 벽에 덕지덕지 붙은 광고지들을 확 뜯어내었다. [뜯어내다]
- 청소부 아저씨는 거리에 조락한 은행잎을 쓸어 담았다. [조락하다 (凋落하다)]
- 청소부 아저씨는 쓰레기장에서 쳐낼 수 있는 것은 모두 가지고 갔다. [쳐내다]
🌷 ㅊㅅㅂ: Initial sound 청소부
-
ㅊㅅㅂ (
첫새벽
)
: 날이 새기 시작하는 이른 새벽.
Danh từ
🌏 RẠNG SÁNG, HỪNG ĐÔNG: Bình minh khi mà ngày bắt đầu hửng sáng. -
ㅊㅅㅂ (
청소부
)
: 청소하는 일을 직업으로 하는 여자.
Danh từ
🌏 BÀ DỌN VỆ SINH, CÔ QUÉT DỌN: Người phụ nữ mà làm việc dọn vệ sinh như một nghề. -
ㅊㅅㅂ (
채소밭
)
: 채소를 심어 가꾸는 밭.
Danh từ
🌏 VƯỜN RAU: Vườn trồng và chăm bón rau. -
ㅊㅅㅂ (
추석빔
)
: 추석에 입는 새 옷이나 신발.
Danh từ
🌏 CHUSEOKBIM; TRANG PHỤC TRUYỀN THỐNG MẶC VÀO NGÀY TẾT TRUNG THU: Quần áo hay giày dép mới được mặc vào ngày Tết Trung Thu. -
ㅊㅅㅂ (
취사병
)
: 군대에서 음식을 만드는 일을 맡은 군인.
Danh từ
🌏 LÍNH HẬU CẦN: Người lính đảm nhận công việc làm món ăn trong quân đội. -
ㅊㅅㅂ (
출석부
)
: 수업이나 모임에서 출석 상황을 적는 장부.
Danh từ
🌏 SỔ ĐIỂM DANH: Sổ ghi lại tình hình có mặt ở lớp học hoặc cuộc họp... -
ㅊㅅㅂ (
청소부
)
: 청소하는 일을 직업으로 하는 남자.
Danh từ
🌏 ÔNG DỌN VỆ SINH, BÁC QUÉT DỌN: Người nam giới mà làm việc dọn vệ sinh như một nghề.
• Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57)