🌟 조락하다 (凋落 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조락하다 (
조라카다
)
📚 Từ phái sinh: • 조락(凋落): 풀잎이나 나뭇잎 등이 시들어 떨어짐., 점점 약해져 보잘것없이 됨.
🌷 ㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 조락하다
-
ㅈㄹㅎㄷ (
지루하다
)
: 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN: Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục. -
ㅈㄹㅎㄷ (
저렴하다
)
: 값이 싸다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59)