🌟 쇠락하다 (衰落 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쇠락하다 (
쇠라카다
) • 쇠락하다 (쉐라카다
)
📚 Từ phái sinh: • 쇠락(衰落): 힘이나 세력이 점점 줄어듦.
🌷 ㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 쇠락하다
-
ㅅㄹㅎㄷ (
수려하다
)
: 뛰어나게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 DIỄM LỆ: Đẹp một cách nổi bật.
• So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132)