🌟 수려하다 (秀麗 하다)

  Tính từ  

1. 뛰어나게 아름답다.

1. DIỄM LỆ: Đẹp một cách nổi bật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수려한 문체.
    Beautiful style.
  • Google translate 수려한 얼굴.
    A handsome face.
  • Google translate 수려한 용모.
    Beautiful appearance.
  • Google translate 수려한 자태.
    Beautiful figure.
  • Google translate 경치가 수려하다.
    The view is beautiful.
  • Google translate 이목구비가 수려하다.
    Beautiful features.
  • Google translate 짙은 눈썹과 날렵한 콧날을 가진 그의 수려한 외모가 보는 이의 마음을 설레게 했다.
    His beautiful appearance with dark eyebrows and a sharp nose fluttered the viewer's heart.
  • Google translate 그의 글솜씨가 얼마나 수려한지 그의 글을 보고 모두 감탄해 마지않았다.
    All were filled with admiration when they saw how beautiful his writing was.
  • Google translate 더운데 힘들게 산에는 왜 오르자는 거야?
    Why are you trying to climb the mountain when it's hot?
    Google translate 정상에서 보는 수려한 경치에 힘든 줄도 모르게 될걸!
    You won't even know how hard it is to see the beautiful view from the top!

수려하다: graceful; handsome; fine,しゅうれいだ【秀麗だ】,joli, gracieux, agréable, magnifique,bello, hermoso, elegante, precioso,رائع الجمال,үзэсгэлэн төгөлдөр,diễm lệ,งดงาม, สวยงาม, สดสวย,indah, cantik, elok, molek,грациозный; изящный; чудесный,秀丽,清秀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수려하다 (수려하다) 수려한 (수려한) 수려하여 (수려하여) 수려해 (수려해) 수려하니 (수려하니) 수려합니다 (수려함니다)
📚 thể loại: Dung mạo   Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 수려하다 (秀麗 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101)