🌟 수려하다 (秀麗 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수려하다 (
수려하다
) • 수려한 (수려한
) • 수려하여 (수려하여
) 수려해 (수려해
) • 수려하니 (수려하니
) • 수려합니다 (수려함니다
)
📚 thể loại: Dung mạo Diễn tả ngoại hình
🗣️ 수려하다 (秀麗 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 수려하다
-
ㅅㄹㅎㄷ (
수려하다
)
: 뛰어나게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 DIỄM LỆ: Đẹp một cách nổi bật.
• Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101)