🌟 곡류 (曲流)

Danh từ  

1. 물이 구부러져 흘러감. 또는 그 흐름.

1. SỰ UỐN KHÚC, DÒNG CHẢY UỐN KHÚC: Việc nước chảy thành hình quanh co. Hay dòng chảy đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곡류 하천.
    A grain stream.
  • Google translate 곡류가 되다.
    Become a grain.
  • Google translate 곡류가 심하다.
    The grain is severe.
  • Google translate 곡류가 커지다.
    The grain grows bigger.
  • Google translate 곡류를 이루다.
    Form a grain.
  • Google translate 곡류를 형성하다.
    Form a grain.
  • Google translate 구불구불 곡류인 낙동강 상류는 경관이 수려하다.
    The upper stream of the nakdong river, a winding grain, has a beautiful view.
  • Google translate 하천이 곡류를 이룰 때 굽이치는 부분에는 흘러내리는 흙과 자갈 등이 쌓인다.
    When the stream forms a grain, the flowing earth and gravel pile up in the bend.

곡류: winding stream; meander,きょくりゅう【曲流】。だこう【蛇行】,méandres, sinuosité,corriente serpenteante,مجرى متعرّج,тахиралдсан урсгал,sự uốn khúc, dòng chảy uốn khúc,สายน้ำคดเคี้ยว, กระแสคดเคี้ยว,,излучина реки; меандр,曲流,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곡류 (공뉴)
📚 Từ phái sinh: 곡류하다: 물이 굽이쳐 흘러가다.

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15)