🌟 곡류 (曲流)

Danh từ  

1. 물이 구부러져 흘러감. 또는 그 흐름.

1. SỰ UỐN KHÚC, DÒNG CHẢY UỐN KHÚC: Việc nước chảy thành hình quanh co. Hay dòng chảy đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곡류 하천.
    A grain stream.
  • 곡류가 되다.
    Become a grain.
  • 곡류가 심하다.
    The grain is severe.
  • 곡류가 커지다.
    The grain grows bigger.
  • 곡류를 이루다.
    Form a grain.
  • 곡류를 형성하다.
    Form a grain.
  • 구불구불 곡류인 낙동강 상류는 경관이 수려하다.
    The upper stream of the nakdong river, a winding grain, has a beautiful view.
  • 하천이 곡류를 이룰 때 굽이치는 부분에는 흘러내리는 흙과 자갈 등이 쌓인다.
    When the stream forms a grain, the flowing earth and gravel pile up in the bend.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곡류 (공뉴)
📚 Từ phái sinh: 곡류하다: 물이 굽이쳐 흘러가다.

Start

End

Start

End


Luật (42) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81)