🌟 곡류 (曲流)

Danh từ  

1. 물이 구부러져 흘러감. 또는 그 흐름.

1. SỰ UỐN KHÚC, DÒNG CHẢY UỐN KHÚC: Việc nước chảy thành hình quanh co. Hay dòng chảy đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곡류 하천.
    A grain stream.
  • Google translate 곡류가 되다.
    Become a grain.
  • Google translate 곡류가 심하다.
    The grain is severe.
  • Google translate 곡류가 커지다.
    The grain grows bigger.
  • Google translate 곡류를 이루다.
    Form a grain.
  • Google translate 곡류를 형성하다.
    Form a grain.
  • Google translate 구불구불 곡류인 낙동강 상류는 경관이 수려하다.
    The upper stream of the nakdong river, a winding grain, has a beautiful view.
  • Google translate 하천이 곡류를 이룰 때 굽이치는 부분에는 흘러내리는 흙과 자갈 등이 쌓인다.
    When the stream forms a grain, the flowing earth and gravel pile up in the bend.

곡류: winding stream; meander,きょくりゅう【曲流】。だこう【蛇行】,méandres, sinuosité,corriente serpenteante,مجرى متعرّج,тахиралдсан урсгал,sự uốn khúc, dòng chảy uốn khúc,สายน้ำคดเคี้ยว, กระแสคดเคี้ยว,,излучина реки; меандр,曲流,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곡류 (공뉴)
📚 Từ phái sinh: 곡류하다: 물이 굽이쳐 흘러가다.

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53)