🌟 수려하다 (秀麗 하다)

  Tính từ  

1. 뛰어나게 아름답다.

1. DIỄM LỆ: Đẹp một cách nổi bật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수려한 문체.
    Beautiful style.
  • 수려한 얼굴.
    A handsome face.
  • 수려한 용모.
    Beautiful appearance.
  • 수려한 자태.
    Beautiful figure.
  • 경치가 수려하다.
    The view is beautiful.
  • 이목구비가 수려하다.
    Beautiful features.
  • 짙은 눈썹과 날렵한 콧날을 가진 그의 수려한 외모가 보는 이의 마음을 설레게 했다.
    His beautiful appearance with dark eyebrows and a sharp nose fluttered the viewer's heart.
  • 그의 글솜씨가 얼마나 수려한지 그의 글을 보고 모두 감탄해 마지않았다.
    All were filled with admiration when they saw how beautiful his writing was.
  • 더운데 힘들게 산에는 왜 오르자는 거야?
    Why are you trying to climb the mountain when it's hot?
    정상에서 보는 수려한 경치에 힘든 줄도 모르게 될걸!
    You won't even know how hard it is to see the beautiful view from the top!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수려하다 (수려하다) 수려한 (수려한) 수려하여 (수려하여) 수려해 (수려해) 수려하니 (수려하니) 수려합니다 (수려함니다)
📚 thể loại: Dung mạo   Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 수려하다 (秀麗 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8)