🌟 지루하다

☆☆☆   Tính từ  

1. 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다.

1. BUỒN CHÁN: Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지루한 날.
    A boring day.
  • Google translate 지루한 느낌.
    A boring feeling.
  • Google translate 지루한 장마.
    A boring rainy season.
  • Google translate 생활이 지루하다.
    Life is boring.
  • Google translate 시험이 지루하다.
    The test is boring.
  • Google translate 교장 선생님의 말씀이 너무 오랫동안 계속되어서 학생들이 지루해 했다.
    The principal's words went on for so long that the students were bored.
  • Google translate 그 영화는 개성 있는 인물이나 재미있는 사건이 나오지 않아서 상당히 지루하다.
    The movie is quite boring because there are no individual characters or interesting events.
  • Google translate 이 로봇은 단순하고 지루한 집안일을 대신 해 줍니다.
    This robot does simple, boring housework instead.
    Google translate 오! 그것 참 도움이 되는 상품이군요.
    Oh! that's a very helpful product.

지루하다: boring; tedious,たいくつだ【退屈だ】。たいくつする【退屈する】。あきあきする【飽き飽きする】,ennuyeux, barbant,aburrido, desanimado, desganado, hastiado,مملّ,залхуутай, нуршуу, уйтгартай, яршигтай, ядаргаатай,buồn chán,เบื่อ, รำคาญ, เบื่อหน่าย, เซ็ง,bosan,надоедливый; томительный; скучный,无聊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지루하다 (지루하다) 지루한 (지루한) 지루하여 (지루하여) 지루해 (지루해) 지루하니 (지루하니) 지루합니다 (지루함니다)
📚 thể loại: Tâm lí  


🗣️ 지루하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 지루하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101)