🌟 지루하다
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지루하다 (
지루하다
) • 지루한 (지루한
) • 지루하여 (지루하여
) 지루해 (지루해
) • 지루하니 (지루하니
) • 지루합니다 (지루함니다
)
📚 thể loại: Tâm lí
🗣️ 지루하다 @ Giải nghĩa
- 지리하다 : → 지루하다
- 단조롭다 (單調롭다) : 변화가 없이 단순하고 지루하다.
- 심심하다 : 할 일이 없어 재미가 없고 지루하다.
🗣️ 지루하다 @ Ví dụ cụ thể
- 이 드라마는 이야기 구조가 너무 단순해서 재미가 없고 지루하다. [단순하다 (單純하다)]
- 유머가 없는 삶은 무미건조하고 지루하다. [무미건조하다 (無味乾燥하다)]
- 맨숭맨숭 지루하다. [맨숭맨숭]
- 무지무지 지루하다. [무지무지]
- 맨숭맨숭하니 지루하다. [맨숭맨숭하다]
- 진짜로 지루하다. [진짜로 (眞짜로)]
- 얘, 여기 정말 지루하다. 그만 가자. [얘]
- 무지무지하게 지루하다. [무지무지하다]
- 맨송맨송 지루하다. [맨송맨송]
- 맨송맨송하고 지루하다. [맨송맨송하다]
- 여고편이 지루하다. [예고편 (豫告篇)]
- 훈시가 지루하다. [훈시 (訓示)]
- 무척 지루하다. [무척]
🌷 ㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 지루하다
-
ㅈㄹㅎㄷ (
지루하다
)
: 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN: Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục. -
ㅈㄹㅎㄷ (
저렴하다
)
: 값이 싸다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.
• Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101)