🌟 맨숭맨숭하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맨숭맨숭하다 (
맨숭맨숭하다
) • 맨숭맨숭한 (맨숭맨숭한
) • 맨숭맨숭하여 (맨숭맨숭하여
) 맨숭맨숭해 (맨숭맨숭해
) • 맨숭맨숭하니 (맨숭맨숭하니
) • 맨숭맨숭합니다 (맨숭맨숭함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 맨숭맨숭: 털이 날 곳에 털이 없어 반반한 모양., 나무나 풀이 우거지지 않아 반반한 모…
• Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36)