Tính từ
작은말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맨숭맨숭하다 (맨숭맨숭하다) • 맨숭맨숭한 (맨숭맨숭한) • 맨숭맨숭하여 (맨숭맨숭하여) 맨숭맨숭해 (맨숭맨숭해) • 맨숭맨숭하니 (맨숭맨숭하니) • 맨숭맨숭합니다 (맨숭맨숭함니다) 📚 Từ phái sinh: • 맨숭맨숭: 털이 날 곳에 털이 없어 반반한 모양., 나무나 풀이 우거지지 않아 반반한 모…
맨숭맨숭하다
맨숭맨숭한
맨숭맨숭하여
맨숭맨숭해
맨숭맨숭하니
맨숭맨숭함니다
Start 맨 맨 End
Start
End
Start 숭 숭 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86)