🌟 뜯어내다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜯어내다 (
뜨더내다
) • 뜯어내어 (뜨더내어
) 뜯어내 (뜨더내
) • 뜯어내니 (뜨더내니
)
🗣️ 뜯어내다 @ Giải nghĩa
- 쥐어뜯다 : 어떤 것을 단단히 쥐고 뜯어내다.
🗣️ 뜯어내다 @ Ví dụ cụ thể
- 시디롬을 뜯어내다. [시디롬 (CD-ROM)]
- 마룻장을 뜯어내다. [마룻장]
- 북북 뜯어내다. [북북]
🌷 ㄸㅇㄴㄷ: Initial sound 뜯어내다
-
ㄸㅇㄴㄷ (
뛰어놀다
)
: 이리저리 뛰면서 놀다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẠY CHƠI, CHẠY GIỠN, CHẠY NHẢY VUI ĐÙA: Chạy nhảy vui đùa đây đó. -
ㄸㅇㄴㄷ (
뛰어넘다
)
: 몸을 솟구쳐서 어떤 물건이나 장소를 넘다.
☆☆
Động từ
🌏 NHẢY QUA: Bật người lên vượt qua đồ vật hay nơi nào đó. -
ㄸㅇㄴㄷ (
뛰어나다
)
: 능력 등이 남보다 더 훌륭하거나 우수하다.
☆☆
Tính từ
🌏 NỔI TRỘI, NỔI BẬT: Năng lực xuất sắc hay ưu tú hơn người khác. -
ㄸㅇㄴㄷ (
뜯어내다
)
: 붙어 있는 것을 떨어지게 하거나 떼어 내다.
☆
Động từ
🌏 GỠ, BÓC: Bứt ra hoặc làm cho rời ra cái đang dính với nhau. -
ㄸㅇㄴㄷ (
떨어내다
)
: 달려 있거나 붙어 있던 것을 떨어져 나오게 하다.
Động từ
🌏 PHỦI, GIŨ, RUNG: Làm cho cái đang bám hay dính vào bị bong ra.
• Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98)