💕 Start: 뜯
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 8
•
뜯다
:
붙어 있는 것을 떼거나 떨어지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 RÚT, MỞ, THÁO, GỠ,XẢ: Tháo hay làm rơi cái đang dính.
•
뜯어내다
:
붙어 있는 것을 떨어지게 하거나 떼어 내다.
☆
Động từ
🌏 GỠ, BÓC: Bứt ra hoặc làm cho rời ra cái đang dính với nhau.
•
뜯어보다
:
붙여 놓은 것을 헤치고 그 속을 살피다.
☆
Động từ
🌏 BÓC XEM, MỞ XEM: Tách cái đang được dán và xem bên trong của nó.
•
뜯기다
:
풀이나 질긴 음식을 입에 물고 떼어서 먹게 하다.
Động từ
🌏 CHO GẶM, CHO ĂN: Làm cho ngoạm cỏ hay thức ăn dai vào miệng và bứt ra rồi ăn.
•
뜯기다
:
돈이나 물건을 남에게 억지로 빼앗기다.
Động từ
🌏 BỊ TƯỚC ĐOẠT, BỊ CƯỚP GIẬT: Bị người khác cưỡng chế đoạt lấy đồ vật hay tiền.
•
뜯어고치다
:
잘못되거나 나쁜 점을 새롭게 고치다.
Động từ
🌏 SỬA ĐỔI, THAY MỚI: Sửa điểm xấu hay sai trái.
•
뜯어말리다
:
맞붙어 싸우는 사람들을 싸우지 못하게 떼어 놓으며 말리다.
Động từ
🌏 CAN, CAN NGĂN: Tách và can ngăn những người đang túm đánh nhau để không đánh nhau được.
•
뜯어먹다
:
남의 돈이나 물건을 졸라서 얻거나 억지로 빼앗아 가지다.
Động từ
🌏 ĂN CƯỚP, ĂN CHẶN: Xin xỏ để lấy hoặc cưỡng chế đoạt lấy đồ vật hay tiền của người khác.
• Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)