🌟 쥐어뜯다

Động từ  

1. 어떤 것을 단단히 쥐고 뜯어내다.

1. TÚM GIẬT, GIẰNG XÉ: Túm chặt và rứt cái gì đó ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쥐어뜯은 머리털.
    Ripped hair.
  • Google translate 머리 끄덩이를 쥐어뜯다.
    Tear off the head end.
  • Google translate 머리채를 쥐어뜯다.
    Tear off the hair.
  • Google translate 옷고름을 쥐어뜯다.
    Tear off the clothe.
  • Google translate 두 손으로 쥐어뜯다.
    Tear it out with both hands.
  • Google translate 농부는 풀밭의 잡초를 한 웅큼씩 쥐어뜯었다.
    The farmer plucked a handful of weeds from the grass.
  • Google translate 두 여자가 서로의 머리털을 쥐어뜯으며 싸우고 있다.
    Two women fighting, tearing each other's hair.
  • Google translate 어머, 너 꼴이 왜 이러니? 다쳤어?
    Oh, what's wrong with you? are you hurt?
    Google translate 사실은 친구와 서로 얼굴을 쥐어뜯고 싸웠어요.
    In fact, i had a fight with my friend over their faces.

쥐어뜯다: pull off; pull on,むしる【毟る】。むしりとる【毟り取る】,arracher, extirper,arrancar, desgarrar,يمزّق,зулгаах, зумлах,túm giật, giằng xé,ขยุ้ม, จับดึงออก,mencabut, menarik, merobek,шипать; выдёргивать,撕扯,揪,

2. 마음이 답답하고 괴로워서 자기의 가슴을 마구 꼬집거나 잡아당기다.

2. ĐẤM NGỰC THÙM THỤP: Tâm trạng khó chịu và phiền muộn nên cào cấu hay túm kéo ngực loạn xạ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쥐어뜯은 생가슴.
    A raw chest that has been torn out.
  • Google translate 가슴을 쥐어뜯다.
    Tear one's chest out.
  • Google translate 괴로워하며 쥐어뜯다.
    Tear off in agony.
  • Google translate 마구 쥐어뜯다.
    Ripping away.
  • Google translate 탄식하며 쥐어뜯다.
    Tear with sigh.
  • Google translate 흐느끼며 쥐어뜯다.
    Sob out.
  • Google translate 어머니는 어린 아들의 장례식장에서 가슴을 쥐어뜯으시며 통곡하셨다.
    The mother wailed, tearing her heart out at the funeral hall of her little son.
  • Google translate 친구에게 배신을 당한 것을 알게 된 유민은 가슴을 쥐어뜯었다.
    When yu-min found out that she had been betrayed by her friend, she tore her chest.
  • Google translate 민준이는 좀 어때?
    How's minjun doing?
    Google translate 파산 소식을 듣고 자기 가슴을 쥐어뜯고 힘들어하고 있어.
    He's tearing his heart out when he hears the news of bankruptcy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쥐어뜯다 (쥐어뜯따) 쥐어뜯다 (쥐여뜯따) 쥐어뜯어 (쥐어뜨더쥐여뜨더) 쥐어뜯으니 (쥐어뜨드니쥐여뜨드니) 쥐어뜯는 (쥐어뜬는쥐여뜬는)
📚 Từ phái sinh: 쥐어뜯기다: 어떤 것이 단단히 잡혀 뜯어지다.

🗣️ 쥐어뜯다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52)