🌟 쥐어뜯다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쥐어뜯다 (
쥐어뜯따
) • 쥐어뜯다 (쥐여뜯따
) • 쥐어뜯어 (쥐어뜨더
쥐여뜨더
) • 쥐어뜯으니 (쥐어뜨드니
쥐여뜨드니
) • 쥐어뜯는 (쥐어뜬는
쥐여뜬는
)
📚 Từ phái sinh: • 쥐어뜯기다: 어떤 것이 단단히 잡혀 뜯어지다.
🗣️ 쥐어뜯다 @ Ví dụ cụ thể
- 머리끄덩이를 쥐어뜯다. [머리끄덩이]
🌷 ㅈㅇㄸㄷ: Initial sound 쥐어뜯다
-
ㅈㅇㄸㄷ (
젖(을) 떼다
)
: 어린 아기나 짐승의 새끼에게 젖 먹이는 것을 그만두고 딴 음식을 먹고 자라게 하다.
🌏 CAI SỮA: Việc ngừng cho đứa trẻ hay con con bú và nuôi lớn bằng cách cho ăn các loại thức ăn khác. -
ㅈㅇㄸㄷ (
잡아뜯다
)
: 잡아서 떼거나 찢거나 뽑거나 하다.
Động từ
🌏 GIẬT RA, CHẺ RA, XÉ NÁT: Nắm lấy rồi tách ra hoặc xé hay nhổ. -
ㅈㅇㄸㄷ (
쥐어뜯다
)
: 어떤 것을 단단히 쥐고 뜯어내다.
Động từ
🌏 TÚM GIẬT, GIẰNG XÉ: Túm chặt và rứt cái gì đó ra. -
ㅈㅇㄸㄷ (
잡아떼다
)
: 붙어 있는 것을 떨어지게 하다.
Động từ
🌏 THÁO RA, CỞI RA, BỎ RA: Làm tách ra cái đang dính liền.
• Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52)