🌟 잡아뜯다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잡아뜯다 (
자바뜯따
) • 잡아뜯어 (자바뜨더
) • 잡아뜯으니 (자바뜨드니
) • 잡아뜯는 (자바뜬는
)
🌷 ㅈㅇㄸㄷ: Initial sound 잡아뜯다
-
ㅈㅇㄸㄷ (
젖(을) 떼다
)
: 어린 아기나 짐승의 새끼에게 젖 먹이는 것을 그만두고 딴 음식을 먹고 자라게 하다.
🌏 CAI SỮA: Việc ngừng cho đứa trẻ hay con con bú và nuôi lớn bằng cách cho ăn các loại thức ăn khác. -
ㅈㅇㄸㄷ (
잡아뜯다
)
: 잡아서 떼거나 찢거나 뽑거나 하다.
Động từ
🌏 GIẬT RA, CHẺ RA, XÉ NÁT: Nắm lấy rồi tách ra hoặc xé hay nhổ. -
ㅈㅇㄸㄷ (
쥐어뜯다
)
: 어떤 것을 단단히 쥐고 뜯어내다.
Động từ
🌏 TÚM GIẬT, GIẰNG XÉ: Túm chặt và rứt cái gì đó ra. -
ㅈㅇㄸㄷ (
잡아떼다
)
: 붙어 있는 것을 떨어지게 하다.
Động từ
🌏 THÁO RA, CỞI RA, BỎ RA: Làm tách ra cái đang dính liền.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43)