🌟 잡아뜯다

Động từ  

1. 잡아서 떼거나 찢거나 뽑거나 하다.

1. GIẬT RA, CHẺ RA, XÉ NÁT: Nắm lấy rồi tách ra hoặc xé hay nhổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잡아뜯은 반창고.
    A torn band-aid.
  • Google translate 머리를 잡아뜯다.
    To tear off the head.
  • Google translate 봉투를 잡아뜯다.
    Tear the envelope.
  • Google translate 옷을 잡아뜯다.
    Tear off clothes.
  • Google translate 힘껏 잡아뜯다.
    Tear as hard as you can.
  • Google translate 나는 반창고 끝을 손톱으로 잡고 한 번에 확 잡아뜯었다.
    I fingered the end of the band-aid and ripped it off at once.
  • Google translate 의사는 상처 난 부위를 소독하기 위해서 단추가 채워진 옷을 잡아뜯었다.
    The doctor ripped off the buttoned garment to disinfect the injured area.
  • Google translate 그 여자가 그러는 걸 그냥 보고만 있었어?
    Were you just watching her do that?
    Google translate 생각 같아서는 머리를 죄다 잡아뜯고 싶었는데 참았어.
    I thought i'd tear my head off, but i held it in.

잡아뜯다: take off; tear off; pull off,ひきちぎる【引きちぎる】。ひきはがす【引き剥がす・引き剝がす】。むしりとる【毟り取る】,arracher,arrancar, estirar,يمزّق,татах, чангаах, зулгаах, салгах,giật ra, chẻ ra, xé nát,ดึงออก, ฉีกออก, ถอนออก, ถอดออก,mencabut, merobek, mencopot, melepas,Отрывать; разрывать; вырывать,拔掉,摘掉,撕掉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡아뜯다 (자바뜯따) 잡아뜯어 (자바뜨더) 잡아뜯으니 (자바뜨드니) 잡아뜯는 (자바뜬는)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Tôn giáo (43)