🌟 쥐어뜯기다

Động từ  

1. 어떤 것이 단단히 잡혀 뜯어지다.

1. BỊ GIẰNG XÉ, BỊ TÚM GIẬT: Cái gì đó bị túm chặt và bị rứt ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쥐어뜯긴 머리카락.
    Ripped hair.
  • Google translate 옷자락이 쥐어뜯기다.
    The hem of a garment is torn.
  • Google translate 잔디가 쥐어뜯기다.
    The grass is torn.
  • Google translate 마구 쥐어뜯기다.
    Be torn away violently.
  • Google translate 심하게 쥐어뜯기다.
    Be badly ripped out.
  • Google translate 남자는 부부 싸움을 하면서 아내에게 팔을 쥐어뜯겼다고 한다.
    The man is said to have been torn by his wife in a marital fight.
  • Google translate 한바탕 싸우고 온 친구는 머리털이 온통 쥐어뜯겨 있었다.
    A friend who had come from a fight had his hair all ripped off.
  • Google translate 이런. 여기에 놓아 둔 빵이 누군가에게 여기저기 쥐어뜯겼네.
    Holy shit. the bread i put here has been ripped from one place to another.
    Google translate 아마도 들판의 쥐 새끼들이 파먹었나 봐.
    Maybe the rats in the field ate it.

쥐어뜯기다: be pulled out,むしられる【毟られる】。むしりとられる【毟り取られる】,être arraché, être extirpé,arrancar, desgarrar,يتمزّق,зулгаагдах,bị giằng xé, bị túm giật,ขยุ้ม, จับดึงออก,dicabut, ditarik, dirobek,быть вышипываемым; быть выдёргиваемым,被撕扯,被揪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쥐어뜯기다 (쥐어뜯끼다) 쥐어뜯기다 (쥐여뜯끼다) 쥐어뜯기어 (쥐어뜯끼어쥐여뜯끼여) 쥐어뜯겨 (쥐어뜯껴쥐여뜯껴) 쥐어뜯기니 (쥐어뜯끼니쥐여뜯끼니)
📚 Từ phái sinh: 쥐어뜯다: 어떤 것을 단단히 쥐고 뜯어내다., 마음이 답답하고 괴로워서 자기의 가슴을 마…

💕Start 쥐어뜯기다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138)