🌟 쥐어뜯기다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쥐어뜯기다 (
쥐어뜯끼다
) • 쥐어뜯기다 (쥐여뜯끼다
) • 쥐어뜯기어 (쥐어뜯끼어
쥐여뜯끼여
) 쥐어뜯겨 (쥐어뜯껴
쥐여뜯껴
) • 쥐어뜯기니 (쥐어뜯끼니
쥐여뜯끼니
)
📚 Từ phái sinh: • 쥐어뜯다: 어떤 것을 단단히 쥐고 뜯어내다., 마음이 답답하고 괴로워서 자기의 가슴을 마…
🌷 ㅈㅇㄸㄱㄷ: Initial sound 쥐어뜯기다
-
ㅈㅇㄸㄱㄷ (
쥐어뜯기다
)
: 어떤 것이 단단히 잡혀 뜯어지다.
Động từ
🌏 BỊ GIẰNG XÉ, BỊ TÚM GIẬT: Cái gì đó bị túm chặt và bị rứt ra.
• Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138)