🌟 뛰어넘다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뛰어넘다 (
뛰어넘따
) • 뛰어넘다 (뛰여넘따
) • 뛰어넘어 (뛰어너머
뛰여너머
) • 뛰어넘으니 (뛰어너므니
뛰여너므니
)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 뛰어넘다 @ Giải nghĩa
- 재주를 넘다 : 몸을 날려 머리와 다리를 거꾸로 하여 뛰어넘다.
- 초월하다 (超越하다) : 현실적이고 정상적인 한계를 뛰어넘다.
- 깨다 : 어려운 장벽이나 기록 등을 뛰어넘다.
🗣️ 뛰어넘다 @ Ví dụ cụ thể
- 시공을 뛰어넘다. [시공 (時空)]
- 뒷담을 뛰어넘다. [뒷담]
- 감정가를 뛰어넘다. [감정가 (鑑定價)]
- 심연을 뛰어넘다. [심연 (深淵)]
- 팔짝 뛰어넘다. [팔짝]
- 뜀틀을 뛰어넘다. [뜀틀]
- 벽을 뛰어넘다. [벽 (壁)]
- 벽을 뛰어넘다. [벽 (壁)]
- 예상을 뛰어넘다. [예상 (豫想)]
- 훌렁 뛰어넘다. [훌렁]
- 시대를 뛰어넘다. [시대 (時代)]
- 가볍게 뛰어넘다. [가볍다]
- 물웅덩이를 뛰어넘다. [물웅덩이]
- 장벽을 뛰어넘다. [장벽 (障壁)]
- 장벽을 뛰어넘다. [장벽 (障壁)]
- 훌훌 뛰어넘다. [훌훌]
- 장해물을 뛰어넘다. [장해물]
- 훌떡 뛰어넘다. [훌떡]
- 팔딱 뛰어넘다. [팔딱]
- 상상을 뛰어넘다. [상상 (想像)]
- 훌쩍훌쩍 뛰어넘다. [훌쩍훌쩍]
- 풀쩍풀쩍 뛰어넘다. [풀쩍풀쩍]
- 허들을 뛰어넘다. [허들 (hurdle)]
- 고락을 뛰어넘다. [고락 (苦樂)]
- 훌러덩 뛰어넘다. [훌러덩]
🌷 ㄸㅇㄴㄷ: Initial sound 뛰어넘다
-
ㄸㅇㄴㄷ (
뛰어놀다
)
: 이리저리 뛰면서 놀다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẠY CHƠI, CHẠY GIỠN, CHẠY NHẢY VUI ĐÙA: Chạy nhảy vui đùa đây đó. -
ㄸㅇㄴㄷ (
뛰어넘다
)
: 몸을 솟구쳐서 어떤 물건이나 장소를 넘다.
☆☆
Động từ
🌏 NHẢY QUA: Bật người lên vượt qua đồ vật hay nơi nào đó. -
ㄸㅇㄴㄷ (
뛰어나다
)
: 능력 등이 남보다 더 훌륭하거나 우수하다.
☆☆
Tính từ
🌏 NỔI TRỘI, NỔI BẬT: Năng lực xuất sắc hay ưu tú hơn người khác. -
ㄸㅇㄴㄷ (
뜯어내다
)
: 붙어 있는 것을 떨어지게 하거나 떼어 내다.
☆
Động từ
🌏 GỠ, BÓC: Bứt ra hoặc làm cho rời ra cái đang dính với nhau. -
ㄸㅇㄴㄷ (
떨어내다
)
: 달려 있거나 붙어 있던 것을 떨어져 나오게 하다.
Động từ
🌏 PHỦI, GIŨ, RUNG: Làm cho cái đang bám hay dính vào bị bong ra.
• Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138)