🌟 장해물
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장해물 (
장해물
)
🌷 ㅈㅎㅁ: Initial sound 장해물
-
ㅈㅎㅁ (
조형미
)
: 어떤 모습을 입체감 있게 예술적으로 만들어 표현하는 아름다움.
☆
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP ĐIÊU KHẮC, VẺ ĐẸP CHẠM TRỔ: Vẻ đẹp được làm và biểu hiện hình ảnh nào đó mang tính nghệ thuật có hình khối rắn chắc. -
ㅈㅎㅁ (
진흙물
)
: 진흙이 섞인 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC BÙN: Nước có trộn lẫn đất bùn. -
ㅈㅎㅁ (
장해물
)
: 하려고 하는 일을 하지 못하게 막아서 방해하는 일이나 물건.
Danh từ
🌏 CHƯỚNG NGẠI VẬT: Vật ngăn cản và gây rắc rối khiến cho không thể làm được công việc đã định làm. -
ㅈㅎㅁ (
조형물
)
: 주로 예술적 목적으로 여러 가지 재료를 이용해서 만든 물체.
Danh từ
🌏 VẬT ĐIÊU KHẮC, VẬT CHẠM TRỔ: Vật thể được làm bằng cách sử dụng nhiều nguyên liệu với mục đích mang tính nghệ thuật là chủ yếu.
• Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28)