🌟 장해물

Danh từ  

1. 하려고 하는 일을 하지 못하게 막아서 방해하는 일이나 물건.

1. CHƯỚNG NGẠI VẬT: Vật ngăn cản và gây rắc rối khiến cho không thể làm được công việc đã định làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사업의 장해물.
    Obstacles to business.
  • Google translate 장해물이 있다.
    There's a barrier.
  • Google translate 장해물을 만나다.
    Meet a barrier.
  • Google translate 장해물을 뛰어넘다.
    Skip over obstacles.
  • Google translate 장해물을 처리하다.
    Handle obstacles.
  • Google translate 내 일마다 방해를 놓는 그 놈은 내 일생의 장해물이다.
    The fellow who disturbs my work is a lifelong obstacle.
  • Google translate 성공에 이르기까지 그는 수많은 어려운 장해물을 극복했다.
    To his success he overcame numerous difficult obstacles.
  • Google translate 와! 저 선수 정말 높이 뛴다.
    Wow! that player jumps really high.
    Google translate 정말, 저렇게 높은 장해물을 가뿐히 뛰어넘네!
    Really, that's a tall obstacle!

장해물: obstacle; hurdle; difficulty,しょうがいぶつ【障害物】,obstacle, entrave, barrière,obstáculo, estorbo, impedimento, inconveniente, óbice, traba,عائق,саад тотгор,chướng ngại vật,สิ่งกีดขวาง, สิ่งที่เป็นอุปสรรค,hambatan, halangan, rintangan, kesulitan,помеха; препятствие; преграда,危害物,干扰物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장해물 (장해물)

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Luật (42) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28)