🌟 조형미 (造形美)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조형미 (
조ː형미
)
📚 thể loại: Hình dạng Nghệ thuật
🌷 ㅈㅎㅁ: Initial sound 조형미
-
ㅈㅎㅁ (
조형미
)
: 어떤 모습을 입체감 있게 예술적으로 만들어 표현하는 아름다움.
☆
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP ĐIÊU KHẮC, VẺ ĐẸP CHẠM TRỔ: Vẻ đẹp được làm và biểu hiện hình ảnh nào đó mang tính nghệ thuật có hình khối rắn chắc. -
ㅈㅎㅁ (
진흙물
)
: 진흙이 섞인 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC BÙN: Nước có trộn lẫn đất bùn. -
ㅈㅎㅁ (
장해물
)
: 하려고 하는 일을 하지 못하게 막아서 방해하는 일이나 물건.
Danh từ
🌏 CHƯỚNG NGẠI VẬT: Vật ngăn cản và gây rắc rối khiến cho không thể làm được công việc đã định làm. -
ㅈㅎㅁ (
조형물
)
: 주로 예술적 목적으로 여러 가지 재료를 이용해서 만든 물체.
Danh từ
🌏 VẬT ĐIÊU KHẮC, VẬT CHẠM TRỔ: Vật thể được làm bằng cách sử dụng nhiều nguyên liệu với mục đích mang tính nghệ thuật là chủ yếu.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97)